Lundi, 18 Juillet 2011 04:47 |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK2 |
Năm 4 Khoa GDCT (năm há»c 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QÄ-ÄHSP ngà y 14/7/2011) |
STT |
HỠvà tên |
Mã SV |
ÄTBHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Hoà ng Thị |
Hằng |
K33.605.014 |
9.2 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Trịnh Thị |
HÆ°Æ¡ng |
K33.605.024 |
9.2 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Hoà ng Thị |
Liên |
K33.605.026 |
9.2 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Nguyễn Thị Hương |
Liên |
K33.605.028 |
9.7 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
TrÆ°Æ¡ng Thị Ãnh |
PhÆ°á»›c |
K33.605.043 |
9.55 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Cù Thị |
Sen |
K33.605.047 |
9.2 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Lê Thị |
Tâm |
K33.605.050 |
9.2 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K33.605.072 |
9.2 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Trần Thị |
TÆ°Æ¡i |
K33.605.073 |
9.2 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Nguyễn Thị |
Viên |
K33.605.074 |
9.2 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Nguyễn Thị |
Yến |
K33.605.078 |
9.55 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
|