周五, 2011年 07月 15日 02:33 |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK2 |
Năm 4 Khoa GDMN (năm há»c 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216 /QÄ-ÄHSP ngà y 14/7/2011) |
STT |
HỠvà tên |
Mã SV |
ÄTBHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Hứa Thị Lan |
Anh |
K33.902.006 |
10 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Lương Nguyễn Mỹ |
Huyá»n |
K33.902.029 |
10 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
K33.902.034 |
8.82 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Nguyễn Thị Thùy |
PhÆ°Æ¡ng |
K33.902.067 |
9.12 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Võ Thị Như |
Quỳnh |
K33.902.070 |
10 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Lê Thị Xuân |
Thu |
K33.902.081 |
9.59 |
99 |
360,000 |
1,800,000 |
7 |
Nguyễn Thị Trúc |
Thủy |
K33.902.085 |
10 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tuyến |
K33.902.097 |
9.59 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
|