DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK2 |
Năm 4 Khoa GDTC (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QĐ-ĐHSP ngày 14/7/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
K33.903.018 |
10 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Nguyễn Văn |
Phương |
K33.903.040 |
10 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Huỳnh Thanh |
Việt |
K33.903.071 |
9.52 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
4 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
K33.903.080 |
9.52 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
K33.903.001 |
9.29 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Lê Đức |
Mạnh |
K33.903.022 |
9.52 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Đào Hoài |
Phương |
K33.903.042 |
9.29 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
8 |
Nguyễn Văn |
Tài |
K33.903.051 |
9.29 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
9 |
Đinh Thị Thu |
Thiết |
K33.903.057 |
9.52 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
10 |
Nguyễn Lâm Ngọc |
Tú |
K33.903.070 |
9.29 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
11 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
K33.905.068 |
9.41 |
98 |
360,000 |
1,800,000 |
12 |
Cao Ngọc |
Tuân |
K33.905.073 |
9.71 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
13 |
Phạm Thị |
Vân |
K33.905.080 |
9.41 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
14 |
Lâm Văn Bé |
Ba |
K33.905.006 |
9.41 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
15 |
Nguyễn Hữu |
Dinh |
K33.905.014 |
9.41 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
16 |
Lê Quốc |
Quân |
K33.905.058 |
9.41 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
17 |
Nguyễn Cao |
Trí |
K33.905.070 |
9.41 |
91 |
360,000 |
1,800,000 |
18 |
Lê Xuân |
Tuấn |
K33.905.072 |
9.41 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
|