周一, 2011年 07月 18日 08:24 |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK2 |
Năm 4 Khoa Tiếng Trung (năm há»c 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QÄ-ÄHSP ngà y 14/7/2011) |
STT |
HỠvà tên |
Mã SV |
ÄTBHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Lộc Mỹ |
Khầm |
K33.704.012 |
10 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Trần Chánh |
Liá»n |
K33.704.015 |
10 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Mã Kiết |
Diệu |
K33.754.008 |
8.74 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Huỳnh Hà o |
Má»…nh |
K33.754.028 |
8.74 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
Huỳnh BÃch |
Ngá»c |
K33.754.030 |
9.17 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Chiêm Lệ |
Quân |
K33.754.041 |
8.91 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Lâm Bội |
Oanh |
K33.754.033 |
9.17 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
|