DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK2 |
Năm 4 Khoa Vật lí (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QĐ-ĐHSP ngày 14/7/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Mai Thị Vân |
Anh |
K33.102.002 |
9.41 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Trần Đặng Bảo |
Ân |
K33.102.004 |
10 |
91 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Lê Thị Thùy |
Duyên |
K33.102.012 |
9.41 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
4 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
K33.102.018 |
9.41 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Dương Nhật |
Huy |
K33.102.029 |
9.41 |
98 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Trần Thị Ngọc |
Lam |
K33.102.036 |
10 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
7 |
Hoàng Thị |
Nguyên |
K33.102.050 |
9.59 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
8 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Thanh |
K33.102.065 |
9.41 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
9 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
K33.102.072 |
9.41 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Trương Trang Cát |
Tường |
K33.102.084 |
9.59 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
11 |
Trần Thị Thu |
Vân |
K33.102.089 |
9.41 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
12 |
Huỳnh Chí |
Dũng |
K33.105.006 |
9.38 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
K33.105.011 |
9.06 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Đoàn Ngọc |
Hiền |
K33.105.013 |
9.38 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
15 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
K33.105.015 |
9.38 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Hồ Ngọc Đăng |
Khoa |
K33.105.019 |
10 |
91 |
360,000 |
1,800,000 |
17 |
Phùng Thị |
Vân |
K33.105.056 |
9.06 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
|