Thứ ba, 07 Tháng 2 2012 01:09 |
Mời các sinh viên K.37 không kí cam kết phục vụ ngành giáo dục đến phòng Kế hoạch tài chính để nộp học phí theo quy định của Nhà trường. Nếu sinh viên nào không thực hiện, Trường sẽ tạm dừng học tập theo Quy chế Công tác sinh viên hệ chính quy Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh ban hành ngày 27.9.2010.
|
DANH SÁCH SV KHÔNG KÍ CAM KẾT PHỤC VỤ NGÀNH GIÁO DỤC- k37 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ |
TÊN |
MSSV |
NGÀY SINH |
KHOA |
LỚP |
1 |
Trần Thị Hải |
Hà |
K37.101.038 |
05/01/1993 |
Toán - Tin |
1A |
2 |
Đoàn Thị Thúy |
Liễu |
K37.101.064 |
13/01/1982 |
Toán - Tin |
1B |
3 |
Hà Vĩnh |
Lợi |
K37.101.072 |
15/07/1992 |
Toán - Tin |
1B |
4 |
Bạch Quang |
Minh |
K37.101.076 |
23/07/1993 |
Toán - Tin |
1B |
5 |
Tăng Thị Thu |
Thanh |
K37.101.112 |
06/03/1993 |
Toán - Tin |
1B |
6 |
Sử Ngọc Kiều |
Chinh |
K37.102.003 |
25/11/1993 |
Vật lý |
1A |
7 |
Phạm Hoàng |
Đạo |
K37.102.011 |
06/07/1993 |
Vật lý |
1A |
8 |
Trần Văn |
Hiệp |
K37.102.024 |
27/07/1990 |
Vật lý |
1A |
9 |
Nguyễn Sơn |
Hoành |
K37.102.030 |
21/04/1992 |
Vật lý |
1A |
10 |
Sen Diễm |
Kiều |
K37.102.044 |
02/04/1992 |
Vật lý |
1A |
11 |
Lê Đại |
Nam |
K37.102.062 |
28/05/1993 |
Vật lý |
1A |
12 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
K37.102.064 |
15/07/1993 |
Vật lý |
1A |
13 |
Nguyễn Đình |
Quang |
K37.102.085 |
08/03/1992 |
Vật lý |
1B |
14 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuỳnh |
K37.102.120 |
08/05/1993 |
Vật lý |
1B |
15 |
Bùi Thị Lan |
Anh |
K37.201.002 |
10/07/1993 |
Hóa học |
1A |
16 |
Nguyễn Nhật |
Dũng |
K37.201.020 |
30/10/1993 |
Hóa học |
1A |
17 |
Trần Minh |
Hiền |
K37.201.034 |
25/10/1993 |
Hóa học |
1A |
18 |
Nguyễn Thanh |
Thùy |
K37.301.113 |
10/08/1993 |
Sinh học |
1A |
19 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
K37.301.057 |
08/02/1993 |
Sinh học |
1B |
20 |
Phạm Nguyễn Đoan |
Trinh |
K37.301.127 |
06/05/1992 |
Sinh học |
1B |
21 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
K37.602.088 |
20/10/1993 |
Lịch sử |
1A |
22 |
Đinh Thanh |
Sang |
K37.605.069 |
28/08/1988 |
GDCT |
1B |
23 |
Phan Thị Thu |
Trang |
K37.901.137 |
20/08/1993 |
GDTH |
1C |
24 |
Nguyễn Thị Ái |
Uyên |
K37.901.152 |
20/06/1993 |
GDTH |
1C |
25 |
Trần Đào Phương |
Uyên |
K37.902.141 |
07/07/1993 |
GDMN |
1A |
26 |
Phạm Thị Phương |
Yến |
K37.902.151 |
06/02/1993 |
GDMN |
1A |
27 |
Phạm Thị Thanh |
Hoa |
K37.609.046 |
27/04/1993 |
TLGD |
QLGD |
28 |
Chu Văn |
Quyền |
K37.609.073 |
04/03/1991 |
TLGD |
QLGD |
29 |
Trương Thị Lệ |
Thủy |
K37.609.085 |
01/09/1993 |
TLGD |
QLGD |
30 |
Kim |
Trọng |
K37.609.096 |
24/03/1993 |
TLGD |
QLGD |
31 |
Đặng Thạch Ngọc |
Kim |
K37.701.039 |
27/03/1991 |
Tiếng Anh |
1A |
32 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
K37.701.083 |
17/02/1993 |
Tiếng Anh |
1A |
33 |
Dương Hoàng |
Hưng |
K37.701.036 |
16/02/1991 |
Tiếng Anh |
1B |
34 |
Nguyễn Thiên Thanh |
Trúc |
K37.701.122 |
08/09/1993 |
Tiếng Anh |
1B |
35 |
Đào Vũ |
Trí |
K37.701.124 |
06/10/1993 |
Tiếng Anh |
1B |
36 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
K37.701.136 |
22/01/1993 |
Tiếng Anh |
1B |
37 |
Trần Mai Yến |
Nhung |
K37.703.033 |
14/10/1993 |
Tiếng Pháp |
1A |
38 |
Huỳnh Thy |
Dĩnh |
K37.704.005 |
05/04/1992 |
Tiếng Trung |
SP |
39 |
Quang Trí |
Hải |
K37.704.006 |
25/07/1993 |
Tiếng Trung |
SP |
40 |
Lý Bội |
Kim |
K37.704.013 |
21/02/1993 |
Tiếng Trung |
SP |
41 |
Lâm Yến |
Linh |
K37.704.014 |
04/04/1993 |
Tiếng Trung |
SP |
42 |
Làu Mình |
Phùng |
K37.704.019 |
06/11/1993 |
Tiếng Trung |
SP |
43 |
Lý Ngọc |
Trinh |
K37.704.025 |
15/11/1988 |
Tiếng Trung |
SP |
|