DS SV K 35 ngành Việt Nam há»c còn thiếu hồ sÆ¡ 打å°
周二, 2012年 10月 30日 09:04
Mã SV Há» Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K35.607.001 Nguyễn Thị Thúy Anh 1 10891 X CKMT
K35.607.002 Vũ Tú Anh 1 80891 X
K35.607.003 Ngụy Thị Vân Anh 1 90391 X
K35.607.004 Nguyễn Trần Minh Châu 1 31191 X
K35.607.005 Nguyễn Duẫn 0 100791 X CKMT
K35.607.006 Nguyá»…n Anh Duy 0 101091 X
K35.607.007 Trần Minh Dương 0 120989
K35.607.008 Ngô Kim Hên 1 91 X
K35.607.009 Tăng Thị Hiếu 1 20891 X
K35.607.010 Lê Thị Huệ 1 40191 X
K35.607.011 Nguyễn Văn Huy 0 130389 X
K35.607.012 Bùi Thị Diệu Huyá»n 1 30591 X
K35.607.013 Nguyễn Thị Thanh Hương 1 10191 X CKMT
K35.607.015 Hứa Thị Thu Hương 1 270390 X
K35.607.016 Huỳnh Thị An Khang 1 220691 X
K35.607.017 Phạm Huỳnh Äăng Khoa 0 20289
K35.607.018 Hồ Thị Xuân Liên 1 161291 KG CO HS
K35.607.019 Bùi Thị Liễu 1 261291 X CKMT
K35.607.020 Lê Thị Mỹ Loan 1 271091 X
K35.607.021 Võ Thị Huỳnh My 1 260491 X
K35.607.022 Nguyễn Thủy Ngân 1 280791 X
K35.607.023 LÆ°u Thị Bích Ngá»c 1 210590 CKMT
K35.607.024 Ngô Thành Nhân 0 40491 X GBNH
K35.607.025 Trần Thị Nụ 1 240691 X
K35.607.026 Nguyá»…n Ngá»c Nữ 1 111191 X
K35.607.027 Lê Quốc Trung Quân 0 90190
K35.607.028 Võ Xuân Quốc 0 81090
K35.607.029 Nguyễn Thị Tuyết Sương 1 210589 CKMT
K35.607.030 Äá»— Thanh Thảo 1 100491 X
K35.607.031 Phạm Thanh Thiện 0 290888 X
K35.607.032 Hồ Thanh Thiện 0 160287
K35.607.033 Trần Thị Minh Thư 1 50289 X X X CKMT
K35.607.034 Nguyễn Thị Thương 1 151291 X
K35.607.035 Tạ Minh Tiến 0 201290 X
K35.607.036 Lê Huyá»n Trang 1 190589 GBNH,CKMT
K35.607.037 Tào Thị Trang 1 150191 X
K35.607.038 Phạm Thị Quỳnh Trang 1 100891 X CKMT
K35.607.039 Trần Thị Trang 1 150889
K35.607.040 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 120791 X X
K35.607.041 Lê Thị Kiá»u Trinh 1 220191 X
K35.607.042 Võ Thị Xuân Trá»n 1 171191 X
K35.607.043 Trần Quốc Trung 0 70491 X
K35.607.044 Phạm Äức Truyá»n 0 80291 X
K35.607.045 LÆ°á»ng Quốc Trưởng 0 200590 X
K35.607.046 Hồ Hoàng Ngá»c Tuyá»n 1 150590 CKMT
K35.607.047 Lê Thị Thanh Tuyá»n 1 91 X
K35.607.048 Lê Phi Yến 1 130390 X