DS SV K 35 ngành Quốc tế há»c còn thiếu hồ sÆ¡ 打å°
周二, 2012年 10月 30日 09:04
Mã SV Há» Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
Ghi chú
K34.608.008 Äá»— PhÆ°Æ¡ng Dung 1 200690 X
K35.608.001 Võ Lê Tú Anh 1 200291 X
K35.608.002 Äàm Ngá»c Vân Anh 1 230491 X
K35.608.003 Vũ Thị Hoài Anh 1 10591 X GBNH,CKMT
K35.608.004 Trần Thị Mai Anh 1 20790 CKMT
K35.608.005 Ngô Thái Bảo 0 11191 X
K35.608.006 Nguyễn Thị Kim Chi 1 301091 X CKMT
K35.608.008 Nguyá»…n Ngá»c Diá»…m 1 201290 X
K35.608.009 Võ Thị Diệu 1 31190
K35.608.010 Phan Äá»— Thùy Dung 1 90890
K35.608.011 Trần Văn Duy 0 100689
K35.608.012 Lê Thị Bích Äào 1 231091 X CKMT
K35.608.013 Nguyá»…n Thị Anh Äào 1 151288
K35.608.014 VÅ© Xuân Äức 0 310890
K35.608.015 Phạm Trần Hoài Hậu 1 120589
K35.608.016 Vũ Thị Thu Hà 1 231091 X
K35.608.017 Phạm Thị Thu Hà 1 190590 X
K35.608.018 Trần Tấn Hải 0 280290
K35.608.019 Lê Thị Hảo 1 200691 X CKMT
K35.608.020 Trần Thái Vi Hiá»n 1 111087
K35.608.021 Mai Thị PhÆ°Æ¡ng Hiá»n 1 90391 X
K35.608.022 Bùi Mỹ Hiá»n 1 60291 X
K35.608.023 Lê Quang Hiển 0 201191 X CKMT
K35.608.024 Trần Thị Thu Hoài 1 200391 X X X CKMT
K35.608.025 Tạ Huy Hoàng 0 150991 X CKMT
K35.608.026 Nguyễn Thị Mỹ Hồng 1 101089 CKMT
K35.608.027 Nguyễn Quốc Hòa 0 90791 X CKMT
K35.608.029 Phan Thị Ngá»c Huyá»n 1 270990 X
K35.608.030 Võ Nguyên Khang 0 170391 X CKMT
K35.608.031 Nguyá»…n Anh Khoa 0 30191 X
K35.608.032 Nguyá»…n Thị Thu Kiá»u 1 180889
K35.608.033 Nguyễn Trung Kiên 0 40890
K35.608.035 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1 271090
K35.608.037 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 190491 X
K35.608.038 Äá»— Thị Thùy Linh 1 160890
K35.608.040 Dương Văn Lực 0 170791 X
K35.608.041 Äinh Thị Tuyết Mai 1 200690 X
K35.608.042 Nguyễn Thị Uyên Minh 1 21091 X
K35.608.043 Nguyễn Thị Trà My 1 40591 X
K35.608.045 Trần Kim Ngân 1 180291 X
K35.608.046 Bùi Thị Ngân 1 280790
K35.608.047 Tăng Xuân Ngá»c 1 300991 X
K35.608.048 Nguyễn Thị Trân Nguyên 1 251291 X
K35.608.051 Huỳnh Thị Dương Nhi 1 170191 X
K35.608.052 Nguyá»…n Ngá»c Quỳnh NhÆ° 1 240891 X
K35.608.054 Nguyễn Thị Phương 1 150290 GBNH,CKMT
K35.608.055 Huỳnh Thị Thanh Phương 1 150289
K35.608.056 Phùng Thị Hoa Phượng 1 130491 X
K35.608.057 Nguyễn Thị Bích Quyên 1 200691 X
K35.608.058 Hà Như Quỳnh 1 120691 X
K35.608.060 Nguyễn Duy Tâm 0 80290
K35.608.061 Äoàn Văn Tăng 0 50689
K35.608.062 Nguyễn Xuân Tài 0 60391 X
K35.608.063 Nguyễn Minh Thái 0 221191 X
K35.608.064 Nguyễn Phương Thảo 1 190791 X
K35.608.066 Nguyễn Thị Thế 1 140188
K35.608.067 VÅ© Ngá»c Thúy 1 160691 X CKMT
K35.608.068 Äinh Thị Thúy 1 30591 X X
K35.608.069 Trần Thị Phương Thúy 1 10589
K35.608.070 Phạm Thị Thu Thủy 1 241091 X CKMT
K35.608.071 Lê Thu Thủy 1 250890 CKMT
K35.608.072 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 1 170591 X
K35.608.073 Vòng Hồ Yến Trang 1 180191 X
K35.608.074 Lê Thị Thùy Trang 1 140690
K35.608.075 Nguyá»…n Ngá»c Trâm 1 90691 X
K35.608.076 Nguyễn Bảo Trân 1 170990
K35.608.077 Lê Thị Thu Trinh 1 50690
K35.608.078 Lê Quang Trung 0 150989
K35.608.079 Nguyễn Thành Tuẩn 0 111291 X
K35.608.080 Äặng Thị Ãnh Tuyết 1 100891 X
K35.608.081 Lâm Văn Tý 0 60989
K35.608.082 Vũ Tố Uyên 1 71191 X
K35.608.083 Phạm Thị Trúc Viên 1 280991 X CKMT
K35.608.084 Nguyễn Thị Thùy Vinh 1 240191 X
K35.608.085 Phan Nguyễn Phi Yến 1 261091 X CKMT
K35.608.087 Lê Thị Ngá»c Yến 1 10191 X CKMT
K35.608.088 Triệu Thị Kim Yến 1 141190 X
K35.608.089 Nguyễn Thị Bình Yên 1 220191 X