DS SV K 35 ngành Quản lí Giáo dục còn thiếu hồ sÆ¡ 打å°
周二, 2012年 10月 30日 09:05
Mã SV Há» Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K35.609.001 Nguyễn Thị Lan Anh 1 290491 X
K35.609.002 Trịnh Thị Bình 1 120290 X X X
K35.609.003 Phạm Văn Chào 0 91084 X X
K35.609.004 Lê Anh Chung 0 200490 X
K35.609.005 Hoàng Văn Cương 0 150185
K35.609.006 Bùi Ngá»c Diá»…m 1 230891 X
K35.609.007 Nguyễn Thị Yến Duyên 1 90291 X
K35.609.008 Quảng Nữ Hoàng Gia 1 100491 X
K35.609.009 Phạm Thị Thanh Hằng 1 100791 X
K35.609.010 Nguyễn Thị Hạnh 1 250189
K35.609.011 Nguyễn Chung Hải 0 120490
K35.609.012 Quách Thị Song Hảo 1 131291 X
K35.609.013 Hồ Thị Hiá»n 1 100489
K35.609.015 Cao Ngá»c Huynh 0 270791 X
K35.609.016 Ngưyễn Thị Mai Hương 1 170886 X
K35.609.017 Trương Thị Trầm Hương 1 231191 X
K35.609.018 Bùi Thị Thanh Hương 1 101091 X
K35.609.019 Nguyễn Thị Lý 1 270190
K35.609.020 Trần Thị Ly Na 1 20291 X
K35.609.021 Phạm Thanh Nam 0 60390 X
K35.609.022 Phạm Thị Thúy Nga 1 200391 X
K35.609.023 Phan Hồng Ngân 1 121091 X
K35.609.024 Võ Thị Thúy Ngá»c 1 180991 X
K35.609.025 Hoàng Thị Ngá»c 1 300691 X
K35.609.026 Nguyá»…n Bá Ngá»c 0 290790
K35.609.027 Trương Công Nhi 0 101088
K35.609.028 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 1 70590 X
K35.609.029 Hoàng Thị Cẩm Nhung 1 80891 X
K35.609.030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 101189
K35.609.031 Nguyễn Thị Nhị 1 210491 X
K35.609.032 Võ Thị Quỳnh Như 1 160391 X
K35.609.033 Lê Thị Linh Phi 1 160391 X X
K35.609.034 Nguyễn Thị Việt Phương 1 20391 X
K35.609.036 Äá»— Hữu Thật 0 201091 X
K35.609.037 Trần Thị Thảo 1 101091 X
K35.609.038 Äinh Thị NhÆ° Thảo 1 171191 X
K35.609.040 Hà Thiện Thông 0 140491 X
K35.609.041 Nguyễn Thị Thu 1 80889
K35.609.042 Hồ Sỹ Toàn 0 151090 X
K35.609.043 Äá»— Thị Trang 1 100690 X
K35.609.044 Phạm Äức Triá»u 0 80391 X
K35.609.045 Bùi Thị Thùy Trinh 1 201091 X
K35.609.046 Nguyễn Tuấn 0 100590 X
K35.609.047 Nguyễn Thị Tuyết 1 260691 X
K35.609.048 Ngô Thị Thu Vân 1 61191 X
K35.609.049 Lý Thị Kim Vy 1 150590
K35.609.050 Phạm Thụy Hoàng Yến 1 141291 X
K35.609.051 Nông Thị Hải Yến 1 200290