DS SV K 35 ngành SP Tiếng Anh còn thiếu hồ sơ In
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:07
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K35.701.001 Phạm Huỳnh Vân An 1 90491 X
K35.701.002 Đỗ Trần Ngọc Anh 1 131291 X
K35.701.003 Phan Trần Hồng Ân 1 240191 X
K35.701.004 Nguyễn Công Danh 0 141091 X
K35.701.005 Nguyễn Mai Tuyết Dung 1 30191 X
K35.701.006 Phùng Thị Kim Dung 1 200891 X
K35.701.007 Nguyễn Thùy Duyên 1 200891 X X
K35.701.008 Đinh Hải Đăng 0 230491 X
K35.701.009 Bùi Ngọc Trang Đài 1 201191 X
K35.701.010 Nguyễn Ngọc Trúc Đào 1 240479 X
K35.701.011 Lê Thị Trung Đính 1 220391 X
K35.701.012 Vũ Hoàng Giang 1 101191 X
K35.701.013 Tuấn Ngọc Hương Giang 1 111191 X
K35.701.014 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 271091 X
K35.701.015 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 160590
K35.701.016 Hoàng Thị Ngọc Hiền 1 60991 X
K35.701.017 Bùi Thị Ngọc Huyền 1 160391 X
K35.701.018 Lại Thụy Ngọc Huyền 1 200591 X
K35.701.019 Tạ Thị Thanh Huyền 1 220991 X
K35.701.021 Nguyễn Gia Hưng 0 90691 X
K35.701.022 Ngô Bùi Duy Khang 0 260991 X
K35.701.023 Nguyễn Trương Kim Khánh 1 311091 X
K35.701.024 Nguyễn Đăng Khoa 0 30491 X
K35.701.025 Trịnh Nguyễn Hoàng Lam 1 81291 X
K35.701.026 Trần Bá Linh 0 180791 X X
K35.701.027 Lý Quý Linh 1 220891 X X
K35.701.028 Huỳnh Thanh Loan 1 21191 X
K35.701.029 Nguyễn Dương Hoàng Minh 0 110691 X X CKMT
K35.701.030 Nguyễn Quang Minh 0 270891 X
K35.701.031 Huỳnh Kim Mỹ 1 190891 X
K35.701.032 Đỗ Hoàng Nga 1 190391 X
K35.701.033 Võ Thị Hoàng Ngân 1 290391 X X
K35.701.034 Trần Thị Bích Ngọc 1 221290 X
K35.701.035 Ngô Bích Ngọc 1 141283
K35.701.036 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 1 150191 X
K35.701.037 Phạm Thanh Bảo Nguyên 1 71091 X
K35.701.038 Nguyễn Thị Ánh Nhàn 1 260691 X X
K35.701.039 Mai Tiết Nhi 1 151191 X
K35.701.040 Trịnh Dao Nguyệt Nữ 1 141191 X
K35.701.041 Đinh Ngọc Quỳnh Phong 1 81091 X
K35.701.042 Phan Hoàn Mai Phương 1 301091 X
K35.701.043 Nguyễn Thị Kiều Phương 1 220491 X X
K35.701.044 Nguyễn Thị Trúc Phương 1 190291 X
K35.701.045 Huỳnh Ngô Minh Tâm 0 180391 X
K35.701.046 Mai Nhật Tân 0 20791 X
K35.701.047 Huỳnh Quốc Thắng 0 200391 X
K35.701.048 Nguyễn Công Thành 0 140191 X X
K35.701.049 Mai Thị Thảo 1 180591 X
K35.701.050 Nguyễn Thị Xuân Thảo 1 130787
K35.701.051 Trương Thị Thu Thảo 1 250791 X
K35.701.052 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 291191 X
K35.701.053 Bùi Dương Phương Thảo 1 150191 X
K35.701.054 Huỳnh Ngọc Cẩm Thu 1 100991 X
K35.701.055 Nguyễn Thị Phương Thùy 1 210991 X
K35.701.056 Nguyễn Thị Thúy 1 260691 X
K35.701.057 Phan Thanh Thủy 1 180691 X
K35.701.058 Nguyễn Thanh Xuân Thủy 1 270291 X X
K35.701.059 Vũ Tường Thịnh 0 30891 X
K35.701.060 Phạm Anh Thư 1 21191 X
K35.701.061 Trần Đức Tồn 0 290991 X
K35.701.062 Phạm Thùy Trang 1 281191 X
K35.701.063 Lê Thùy Trang 1 171091 X
K35.701.064 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1 90591 X
K35.701.065 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 240591 X X Đã bổ sung CKMT
K35.701.066 Lê Ngọc Trân 1 240891 X
K35.701.067 Võ Huỳnh Huyền Trân 1 111091 X
K35.701.069 Tô Miên Trúc 1 290891 X Đã bổ sung
K35.701.070 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 1 80391 X
K35.701.071 Phan Thị Kim Tuyến 1 50891 X
K35.701.072 Trần Thanh Tùng 0 170491 X
K35.701.073 Nguyễn Trung Tín 0 10191 X
K35.701.074 Vũ Thị Thùy Vân 1 271291 X
K35.701.076 Lại Hải Yến 1 50491 X X
K35.701.077 Liêu Như Yến 1 230191 X X CKMT
K35.701.078 Đàm Thị Hải Yến 1 140891 X