DS SV K 35 ngành NN Tiếng Pháp còn thiếu hồ sơ In
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:16
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K35.753.001 Nguyễn Lê Thủy Chung 1 200691 X
K35.753.002 Tô Nhi Đại 0 91291
K35.753.003 Đỗ Mỹ Hạnh 1 241290 X CKMT
K35.753.005 Vũ Bảo Khanh 1 60991 X
K35.753.006 Nguyễn Thị Thái Quỳnh 1 10291 X
K35.753.007 Nguyễn Phạm Ngân Linh 1 140291 X
K35.753.009 Trương Tường Linh 1 260691 X CKMT
K35.753.010 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1 51291 X
K35.753.011 Trần Khánh Ngân 1 130290 X X
K35.753.012 Nguyễn Đức Hiếu Nhân 0 50191 X
K35.753.013 Dương Hồng Nhung 1 200691 X
K35.753.014 Lê Thị Tuyết Như 1 11191 X
K35.753.015 Trương Hòa Hoài Phương 1 51191 X
K35.753.016 Lê Huỳnh Vỹ Suyên 1 100391 X
K35.753.017 Đoàn Thanh Thảo 1 180791 X
K35.753.018 Võ Trần Thanh Thảo 1 60591 X
K35.753.019 Bùi Phương Thảo 1 260391 X
K35.753.020 Lê Minh Thi 1 250591 X CKMT
K35.753.021 Ngô Diệu Thi 1 90891 X X CKMT
K35.753.023 Nguyễn Xuân Ngọc Trân 1 161091 X
K35.753.024 Phạm Thanh Tuyền 1 270591 X
K35.753.026 Lê Hồng Nhật Uyên 1 230591 X
K35.753.027 Nguyễn Mai Hoàng Yến 1 240390 X
K35.753.028 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 260991 X
K35.753.029 Võ Thị Kim Yến 1 30391 X