DS SV K 35 ngành NN Tiếng Trung còn thiếu hồ sơ In
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:17
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K35.754.001 Lê Thị Hải Bình 1 71091 X
K35.754.002 Hứa Kim Dung 1 271091 X
K35.754.003 Trần Yến Dung 1 201188
K35.754.004 Võ Thị Thùy Dung 1 110290
K35.754.005 Lý Phương Dung 1 71189
K35.754.007 Phan Thị Bích Hằng 1 200291 X
K35.754.008 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 270491 X
K35.754.009 Vũ Duyên Hải 1 140391 X CKMT
K35.754.011 Trần Đức Huy 0 190591 X
K35.754.012 Ngàn Sìn Kén 1 20691 X
K35.754.013 Chấu Minh Khiền 0 70491 X
K35.754.014 Huỳnh Tuyết Kim 1 50391 X CKMT
K35.754.015 Huỳnh Ngọc Kỳ 1 260891 X CKMT
K35.754.016 Vòng Mỹ Linh 1 120590 CKMT
K35.754.017 Lào Mỹ Linh 1 290989 X
K35.754.018 Phạm Thị Thùy Linh 1 120891 X CKMT
K35.754.019 Phạm Ngọc Phương Linh 1 100791 X CKMT
K35.754.020 Lương Đại Long 0 140288 CKMT
K35.754.021 Nguyễn Thanh Mai 1 220291 X CKMT
K35.754.022 Cù Thị Tuyết Mai 1 300691 X
K35.754.023 Khúc Thoại My 1 170191 X
K35.754.024 Huỳnh Tịnh Nghi 1 40191 X
K35.754.025 Liêu Mỹ Nhi 1 190891 X
K35.754.026 Tô Khoẻ Phong 0 110189
K35.754.027 Lầy Khiền Phùng 1 301291 X CKMT
K35.754.028 Vương Uyển Quân 1 160791 X
K35.754.029 Giang San San 1 280791 X CKMT
K35.754.030 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 1 300791 X
K35.754.031 Phan Nguyễn Hồng Tâm 1 40991 X CKMT
K35.754.032 Tăng Thành Tài 0 20688
K35.754.033 Tăng Lệ Thanh 1 271091 X
K35.754.034 Đoàn Phối Thanh 1 170589 X
K35.754.035 Huỳnh Trung Trinh 1 101090 X
K35.754.036 Trần Thị Phương Trúc 1 170390 CKMT
K35.754.037 Lê Nguyễn Thanh Vy 1 101191 X CKMT
K35.754.038 Lâm Toàn Yến 1 191091 X
K35.754.040 Huỳnh Lệ Yến 1 260883