DS SV K 35 ngành SP Sinh học còn thiếu hồ sơ In
Thứ hai, 05 Tháng 11 2012 07:18
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K34.301.004 Lê Văn Cường 0 250289
K34.301.047 Hoàng Thanh Lệ Ngọc 1 140989
K34.301.094 Trần Thị Mỹ Xuyên 1 20690 X
K35.301.003 Mai Thị Thùy Dung 1 40989 Đã bổ sung
K35.301.005 Rmah H'Tok 1 230190
K35.301.006 Nguyễn Thị Hào 1 101291 X
K35.301.007 Đoàn Lê Minh Hiền 1 221091 X
K35.301.008 Nguyễn Hiếu 0 290989
K35.301.009 Đinh Quang Hiếu 0 180391 X
K35.301.010 Thi Hiếu 1 70389
K35.301.011 Lưu Thị Lâm Hồng 1 150591 X
K35.301.012 Hoàng Thị Hồng 1 100290
K35.301.013 Lê Thị Minh Huyền 1 200791 X
K35.301.014 Nguyễn Minh Khánh 0 150890
K35.301.015 Thạch Thị Sóc Khum 1 150390
K35.301.016 Nguyễn Thị Thanh Kim 1 170191 X
K35.301.017 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 221291 X X
K35.301.019 Nguyễn Hoàng Lộc 0 80491 X
K35.301.021 Thạch Thị Xuân Mai 1 180690
K35.301.022 Đỗ Hồng Minh 0 180191 X
K35.301.023 Trần Thị Vân Nga 1 91291 X
K35.301.024 Phạm Thị Thúy Ngần 1 140690 X
K35.301.026 Bùi Thanh Nhàn 0 200391 X
K35.301.027 Huỳnh Thị Hồng Nhi 1 30491 X
K35.301.028 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 290791 X
K35.301.029 Linh Thị Nhung 1 160788
K35.301.030 Thi Oanh 1 170188
K35.301.033 Hoàng Thị Phúc 1 311090
K35.301.034 Nguyễn Trần Lam Phương 1 200291 X
K35.301.035 Nguyễn Thị Thu Phương 1 151190
K35.301.036 Tăng Minh Phương 1 241090
K35.301.037 Trần Đức Quốc 0 270291 X
K35.301.038 Nguyễn Thị Quyên 1 51090
K35.301.039 Vũ Thị Sen 1 150192 X
K35.301.040 Ka Thanh 1 150589
K35.301.041 Vi Văn Thắng 0 81087
K35.301.042 Thạch Hữu Thành 0 89
K35.301.043 Ksor Thái 0 120690
K35.301.044 Lê Thị Thu Thảo 1 200390
K35.301.045 Huỳnh Thanh Thiện 0 0 0009
K35.301.047 Thanh Gia Ngọc Thuận 1 10190
K35.301.048 Danh Hà Tiên 0 90489 X
K35.301.050 Trần Thị Thùy Trâm 1 100191 X
K35.301.051 Ngô Hoàng Trung 0 210191 X
K35.301.052 Ngô Lê Bảo Trung 0 160790 Đã bổ sung
K35.301.053 Nguyễn Thanh Tuấn 0 11288
K35.301.055 Nguyễn Thị Vân 1 20691 X X
K35.301.057 Lê Thị Tường Vi 1 110391 X
K35.301.058 Bùi Thị Tường Vy 1 180491 X
K35.301.059 Trần Thị Thanh Xuân 1 271291 X
K35.301.060 Mai Thị Kim Yến 1 260691 X