Danh sách SV K 36 ngành NN Trung còn thiếu hồ sơ In
Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 01:19
Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K36.754.001 Nguyễn Phương Thảo An 22/12/1992 X
K36.754.002 Nguyễn Thị Thùy Anh 01/06/1992 X
K36.754.003 Lý Bích Bảo 19/09/1992 X
K36.754.005 Lư Kiết Bình 04/04/1992 X
K36.754.007 Đoàn Thị Hồng Châu 28/02/1992 X
K36.754.008 Tù Sình Dậu 07/12/1992 X
K36.754.009 Huỳnh Sáng Du 27/12/1992 X
K36.754.011 Phạm Hữu Thanh Gương 11/11/1992 X
K36.754.012 Huỳnh Thị Hằng 05/06/1991 X
K36.754.013 Huỳnh Triển Hạo 09/06/1992 X
K36.754.015 Hồ Thúy Hoa 18/07/1992 X
K36.754.022 Hứa Tuyết Mai 13/10/1992 X X
K36.754.023 Chềnh Thị Mai 20/12/1991 X
K36.754.024 Huỳnh Thiếu My 24/10/1992 X
K36.754.025 Nguyễn Phương Nga 05/11/1992 X
K36.754.026 Nguyễn Tuyết Ngân 24/01/1992 X
K36.754.027 Nguyễn Dương Hoàng Ngâu 10/09/1992 X
K36.754.029 Thang Gia Nhi 21/07/1992 X
K36.754.031 Huỳnh Như 26/08/1992 X X
K36.754.032 Hồ Tằng Nhục 07/01/1992 X
K36.754.033 Thu Thủy Hồng Nhung 10/11/1992 X
K36.754.034 Trần Tường Phát 18/08/1992 X
K36.754.035 Huỳnh Mỹ Phượng 05/03/1992 X
K36.754.036 Trần Mỹ Phương 08/08/1992 X
K36.754.037 Lữ Kim Phụng 26/07/1992 X
K36.754.038 Hàng Tú Quyên 28/03/1992 X
K36.754.039 La Thúy Sang 17/01/1992 X
K36.754.040 Chý Nhịt Sồi 22/04/1992 X
K36.754.042 Sỳ Nguyệt Thanh 15/09/1992 X
K36.754.048 Lê Phan Bảo Thi 25/05/1992 X
K36.754.049 Nguyễn Thị Thương 23/03/1991 X
K36.754.050 Nguyễn Phạm Khánh Thụy 11/05/1992 X
K36.754.051 Nguyễn Ngọc Thuỳ 19/03/1992 X
K36.754.052 Trương Chí Tính 10/06/1992 X
K36.754.053 Lê Thị Thảo Trân 27/10/1992 X
K36.754.054 Bùi Thị Quỳnh Trang 20/07/1992 X
K36.754.055 Phan Ngọc Thu Trang 20/09/1990 X
K36.754.056 Đào Thị Mỹ Trinh 20/08/1991 X
K36.754.057 Lê Nguyễn Nguyệt Trinh 08/12/1992 X
K36.754.059 Dương Diễm Việt Trinh 18/08/1992 X
K36.754.060 Vũ Phạm Minh Uyên 29/11/1992 X
K36.754.063 Nguyễn Thị Minh Châu 04/05/1991 X