Danh sách SV K 36 ngành GDTC còn thiếu hồ sơ In
Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 01:22
Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K36.903.001 Đào Thế Anh 09/10/1992 X
K36.903.003 Võ Văn Bi 12/04/1992 X
K36.903.005 Hồ Ngọc Châu 09/04/1992 X
K36.903.007 Trần Minh Cường 03/03/1992 X
K36.903.008 Phạm Danh 09/11/1992 X
K36.903.009 Nguyễn Dương 09/04/1991 X X
K36.903.010 Nguyễn Hoàng Dung 09/10/1992 X
K36.903.012 Đặng Hùng Dũng 01/09/1992 X
K36.903.014 Đỗ Quang Duy 18/01/1992 X
K36.903.015 Mai Khương Duy 04/04/1992 X
K36.903.016 Võ Thị Ngọc Giàu 23/09/1992 X
K36.903.018 Đoàn Thị 27/11/1992 X
K36.903.019 Vũ Mạnh 02/08/1991 X
K36.903.020 Lê Hoàng Hải 05/02/1988 X
K36.903.021 Nguyễn Huỳnh Thanh Hiếu 23/01/1992 X
K36.903.023 Lý Nhựt Hoàng 19/09/1991 X
K36.903.025 Đào Nguyễn Giang Hưng 10/04/1992 X
K36.903.027 Trương Huân 19/07/1992 X
K36.903.028 Nguyễn Mạnh Hùng 23/04/1992 X
K36.903.031 Phan Lê Khánh Huy 17/04/1992 X X
K36.903.034 Paul K' Blong Kra Jăn 20/08/1992 X
K36.903.035 Phan Thị Bút Kha 15/09/1991 X
K36.903.036 Bùi Minh Kha 08/01/1992 X
K36.903.038 Nguyễn Văn Khanh 12/10/1992 X
K36.903.042 Nguyễn Duy Linh 28/10/1992 X
K36.903.043 Trương Vũ Linh 07/10/1992 X
K36.903.045 Cao Văn Lợi 07/06/1992 X
K36.903.046 Ung Hải Long 21/06/1992 X
K36.903.047 Võ Thị Lời 10/07/1992 X
K36.903.049 Nguyễn Minh Luân 01/01/1992 X
K36.903.050 Lâm Quốc Luân 15/04/1991 X X
K36.903.053 Liêu Tú Mỹ 01/10/1992 X
K36.903.054 Phạm Văn Năm 07/07/1992 X
K36.903.055 Bùi Quang Đại 03/05/1992 X
K36.903.056 Điểu 26/10/1988 X X X
K36.903.057 Đặng Kim Ngân 19/10/1991 X
K36.903.058 Trần Võ Hoàng Nghi 29/04/1992 X X
K36.903.062 Nguyễn Đức Hòang Nguyên 15/10/1991 X
K36.903.063 Nguyễn Trường Nguyên 13/02/1992 X
K36.903.064 Trần Thị Như Nhị 04/12/1992 X
K36.903.067 Nguyễn Thành Đoan 14/09/1991 X
K36.903.070 Phạm Văn Đức 20/10/1992 X
K36.903.071 Nguyễn Thị Như Oanh 01/09/1992 X
K36.903.072 Nguyễn Thị Châu Pha 20/03/1992 X
K36.903.073 Trần Thị Mỹ Phượng 09/05/1992 X
K36.903.074 Nguyễn Trần Thiện Phú 06/09/1992 X
K36.903.075 Lê Hoàng Phú 02/01/1992 X
K36.903.076 Nguyễn Thành Vĩnh Phúc 05/05/1988 X
K36.903.077 Trần Thái Quí 10/10/1991 X
K36.903.078 Phan Phương Quỳnh 26/01/1991 X
K36.903.079 Võ Văn Sanh 20/06/1992 X
K36.903.080 Vũ Tuấn Sơn 29/11/1991 X
K36.903.082 Hoàng Anh Tâm 12/08/1992 X
K36.903.084 Ngô Văn Tỉnh 04/07/1991 X
K36.903.086 Lê Quang Thắng 27/11/1992 X
K36.903.087 Nguyễn Hoàng Thanh 15/03/1992 X
K36.903.088 Hà Thị Kim Thanh 1988 X
K36.903.091 Lương Vĩnh Thành 09/08/1990 X
K36.903.094 Trần Đức Thảnh 13/11/1991 X
K36.903.096 Trần Tú Thi 08/02/1992 X
K36.903.097 Trương Hoàng Thiện 20/09/1992 X
K36.903.098 Hán Xuân Thưởng 02/05/1992 X
K36.903.100 Trần Gia Thuận 02/02/1992 X X
K36.903.101 Nguyễn Xuân Thuận 05/03/1991 X
K36.903.103 Nguyễn Thành Tín 10/01/1992 X
K36.903.105 Phan Quốc Toàn 04/08/1989 X X
K36.903.106 Trần Văn Toàn 06/04/1992 X X
K36.903.107 Nguyễn Thái Toàn 10/08/1992 X
K36.903.109 Đặng Nguyễn Thùy Trang 29/11/1992 X
K36.903.110 Lê Văn Trình 27/11/1992 X
K36.903.111 Phạm Văn Trọng 04/04/1991 X
K36.903.113 Dương Văn Trưng 18/09/1992 X
K36.903.115 Nguyễn Minh Trung 18/11/1992 X
K36.903.116 Phạm Minh Trung 14/04/1991 X
K36.903.117 Phạm Minh Trung 08/02/1992 X
K36.903.119 Lê Quang Tuấn 07/02/1992 X
K36.903.120 Trần Minh Tuấn 10/02/1992 X
K36.903.121 Nguyễn Tuấn Tuyến 10/05/1992 X
K36.903.122 Nguyễn Thanh Tuyến 17/08/1992 X
K36.903.123 Trần Thị Thanh Tuyền 14/10/1992 X
K36.903.124 Trần Ngọc Tuyển 20/02/1992 X
K36.903.125 Ngô Xuân Hoài Vinh 10/02/1991 X
K36.903.126 Phạm Vương 13/04/1992 X
K36.903.127 Bùi Khắc 16/12/1992 X X
K36.903.128 Nguyễn Hoàng Nhật Tuấn 18/04/1991 X