Danh sách SV K 36 ngành SP Tin còn thiếu hồ sơ Print
Thursday, 17 October 2013 01:24
Mã sinh viên Há» lót Tên Ngày sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K36.103.003 Äinh Hoài Anh 30/12/1992 X
K36.103.005 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 20/10/1992 X
K36.103.006 Trần Công Châu 4/5/1992 X
K36.103.007 Vũ Thị Thúy Diễm 27/12/1992 X X
K36.103.008 Trần Thị Diệu 7/23/1992 X
K36.103.009 Ngô Äông DÆ°Æ¡ng 18/02/1992 X
K36.103.010 Vũ Thị Dung 12/16/1992 X
K36.103.011 Phạm Quốc Dũng 11/10/1992 X
K36.103.012 Trần Thị Kim Duyên 10/15/1992 X
K36.103.013 Bùi Thị Duyên 4/17/1992 X
K36.103.014 Phạm Hà Trúc Giang 21/08/1992 X
K36.103.015 Nguyá»…n Äoàn NhÆ° Hạnh 4/26/1992 X
K36.103.016 Lại Hoàng Hiệp 06/10/1992 X
K36.103.018 Nguyá»…n Trung HÆ°ng 7/10/1992 X
K36.103.019 Nguyễn Khánh Hòa 20/11/1992 X
K36.103.020 Hoàng Thị Hòa 19/02/1992 X
K36.103.021 Äặng Ngá»c Hùng 24/04/1992 X
K36.103.023 Phạm Thị Như Huy 12/18/1992 X
K36.103.025 Chiêm Kinh Kha 29/08/1978 X X
K36.103.026 Lê Anh Khoa 1/19/1992 X
K36.103.027 Trang Nguyá»…n Äăng Khuê 08/01/1992 X
K36.103.028 Lê Hoàng Tuấn Kiệt 9/3/1992 X
K36.103.029 Äặng Thị Kiá»u 6/6/1992 X
K36.103.031 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 9/27/1992 X
K36.103.032 Bùi Thị Ngá»c Linh 02/01/1992 X
K36.103.034 Tôn Thất Lộc 20/10/1992 X
K36.103.036 Huỳnh Ngá»c Lụa 01/01/1992 X
K36.103.038 Lê Nguyễn Nhật Minh 20/12/1992 X
K36.103.039 Trần Thông Minh 01/08/1991 X X X
K36.103.040 Phạm Thành Äạt 2/22/1992 X
K36.103.041 Nguyá»…n Thanh Nam 2/8/1992 X
K36.103.042 Trần Thị Thu Nga 9/13/1992 X X
K36.103.044 Nguyễn Thùy Ngân 26/02/1992 X
K36.103.045 Nguyễn Thị Lệ Ngân 1/3/1992 X
K36.103.047 Mai Hồng Ngá»c 7/2/1992 X
K36.103.048 Äinh Thị Ngá»c 30/06/1992 X
K36.103.049 Phạm Thị Kim Nguyên 11/6/1992 X
K36.103.051 Lê Thành Nhân 1992 X
K36.103.052 Trần Thị Yến Nhi 12/11/1992 X
K36.103.053 Nguyễn Thị Huỳnh Như 01/06/1992 X
K36.103.054 Trần Thị Hồng Ninh 02/10/1992 X
K36.103.055 Ngô Thị Äông 01/06/1992 X
K36.103.056 Nguyá»…n Trần Trá»ng Äức 25/02/1992 X X
K36.103.058 Nguyễn Vũ Hàn Phong 6/15/1992 X
K36.103.060 Nguyễn Thanh Phúc 10/10/1992 X X
K36.103.064 Phạm Thị Mai Quý 08/02/1992 X
K36.103.065 Huỳnh Thị Quý 15/10/1990 X
K36.103.067 Trần Minh Tân 13/05/1992 X X X
K36.103.068 Huỳnh Ngá»c Kiá»u Thanh 10/11/1992 X
K36.103.069 Lê Như Thảo 02/06/1992 X
K36.103.070 Nguyễn Thị Thêm 8/12/1992 X
K36.103.073 Phan Thị Thu Thùy 3/16/1992 X
K36.103.074 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2/24/1992 X
K36.103.075 Hoàng Văn Toản 01/10/1992 X
K36.103.076 Phạm Thị Ngá»c Trâm 4/18/1992 X
K36.103.078 Nguyá»…n Ngá»c Kim Trang 1/21/1992 X
K36.103.080 Lý Lê Thế Triển 10/22/1992 X
K36.103.081 Hoàng Văn Triá»u 3/18/1992 X
K36.103.085 Huỳnh Phạm Thanh Trúc 10/11/1992 X
K36.103.086 Châu Cẩm Tú 6/14/1991 X
K36.103.088 Äặng Thị Tú Uyên 6/22/1992 X X
K36.103.090 Nguyễn Thị Thanh Xuân 8/10/1992 X
K36.103.092 Nguyễn Minh Tuấn 25/12/1989 X X X X