Há»c bổng HK II năm há»c 2011 - 2012 SV K35 Khoa Ngữ văn Imprimer
Mardi, 23 Octobre 2012 04:14
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2
Khoa Ngữ văn (năm há»c 2011 - 2012)
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19/10/2012








STT Há» và tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Chu Thị Anh K35.601.003 7.74 98 240,000 1,200,000
2 Nguyễn Thị Bé K35.601.005 7.67 82 240,000 1,200,000
3 Huỳnh Thị Ngá»c Cẩm K35.601.009 7.63 82 240,000 1,200,000
4 Lê Thị Kim Cương K35.601.012 7.78 98 240,000 1,200,000
5 Phạm Thị Äào K35.601.017 7.59 98 240,000 1,200,000
6 Lê Thị Ngá»c Hân K35.601.019 7.63 85 240,000 1,200,000
7 Äoàn Thị Ãnh Hồng K35.601.027 7.78 98 240,000 1,200,000
8 Hoàng Thị Khánh Huyá»n K35.601.034 7.59 98 240,000 1,200,000
9 Nguyễn Thị Lan K35.601.039 7.56 88 240,000 1,200,000
10 Huỳnh Vĩnh Lộc K35.601.044 7.78 98 240,000 1,200,000
11 Äồng Thị Hoàng Ly K35.601.047 7.63 88 240,000 1,200,000
12 Nguyễn Thị Lý K35.601.048 7.59 82 240,000 1,200,000
13 Nguyễn Thị Thu Nga K35.601.059 8.41 100 300,000 1,500,000
14 Lê Thị Ngân K35.601.063 7.85 100 240,000 1,200,000
15 Nguyễn Thị Thái Nguyên K35.601.064 8.04 94 300,000 1,500,000
16 Phạm Thị Hồng Phương K35.601.075 8.63 100 300,000 1,500,000
17 Hoàng Thị Ngá»c Thu K35.601.083 7.85 90 240,000 1,200,000
18 Nguyễn Thị Thanh Thúy K35.601.085 7.67 100 240,000 1,200,000
19 Nguyễn Thị Thư K35.601.086 7.63 84 240,000 1,200,000
20 Trần Xuân TrÆ°á»ng K35.601.099 7.63 95 240,000 1,200,000
21 Lê Thị Tuyết K35.601.103 7.70 94 240,000 1,200,000
22 Nguyễn Thị Cẩm Tú K35.601.104 8.11 98 300,000 1,500,000
23 Nguyễn Vũ Phương Uyên K35.601.105 8.04 100 300,000 1,500,000
24 Tô Thị Ngá»c K35.601.065 7.52 88 240,000 1,200,000
25 Vũ Tú Anh K35.607.002 7.29 75 240,000 1,200,000
26 Nguyá»…n Anh Duy K35.607.006 7.43 78 240,000 1,200,000
27 Hứa Thị Thu Hương K35.607.015 7.43 80 240,000 1,200,000
28 Phạm Huỳnh Äăng Khoa K35.607.017 7.71 76 240,000 1,200,000
29 Nguyễn Thị Tuyết Sương K35.607.029 7.24 79 240,000 1,200,000
30 Äá»— Thanh Thảo K35.607.030 7.29 82 240,000 1,200,000
31 Nguyễn Thị Thương K35.607.034 7.33 80 240,000 1,200,000
32 Lê Huyá»n Trang K35.607.036 7.29 75 240,000 1,200,000
33 Tào Thị Trang K35.607.037 7.24 80 240,000 1,200,000
34 Võ Thị Xuân Trá»n K35.607.042 7.38 77 240,000 1,200,000
35 Trần Quốc Trung K35.607.043 7.33 80 240,000 1,200,000
36 Vũ Thị Kim Dung K35.606.005 8.05 92 300,000 1,500,000
37 Từ Thị Mỹ Hạnh K35.606.015 8.62 100 300,000 1,500,000
38 Nguyễn Thị Hoa K35.606.021 7.76 82 240,000 1,200,000
39 Lê Thị Thu HÆ°á»ng K35.606.023 7.62 92 240,000 1,200,000
40 Hà Thị Ngân K35.606.032 8.43 91 300,000 1,500,000
41 Huỳnh Thị Kim Ngân K35.606.033 7.76 92 240,000 1,200,000
42 Äặng Ngá»c Ngận K35.606.035 8.48 100 300,000 1,500,000
43 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K35.606.038 8.48 93 300,000 1,500,000
44 Bùi Thị Trúc Phương K35.606.044 7.67 94 240,000 1,200,000
45 Trần Thị Thu K35.606.054 8.05 86 300,000 1,500,000
46 Äoàn Thị Tuyết Trinh K35.606.058 7.62 100 240,000 1,200,000
47 Bùi Äình TrÆ°á»ng K35.606.059 7.62 88 240,000 1,200,000
48 Hoàng Thị Cẩm Vân K35.606.061 7.67 82 240,000 1,200,000