Tuesday, 23 October 2012 04:15 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa Tiếng Pháp (năm há»c 2011 - 2012) |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19/10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Trần Thị BÃch |
Ngá»c |
K35.703.006 |
7.61 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
2 |
Nguyá»…n Minh |
Tân |
K35.703.010 |
7.39 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
3 |
Phan Gia Thiên |
Trúc |
K35.703.014 |
7.39 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
TrÆ°Æ¡ng TÆ°á»ng |
Linh |
K35.753.009 |
7.61 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Dương Hồng |
Nhung |
K35.753.013 |
7.78 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Lê Thị Tuyết |
NhÆ° |
K35.753.014 |
7.52 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Äoà n Thanh |
Thảo |
K35.753.015 |
8.78 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Trần Khánh |
Ngân |
K35.753.011 |
7.17 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
|