Há»c bổng HK II năm há»c 2011 - 2012 SV K35 Khooa Äịa lí Imprimer
Mercredi, 24 Octobre 2012 06:45
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2
Khoa Äịa lí (năm há»c 2011 - 2012)
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP-CTCTHSSV ngày 19/10/2012








STT Há» và tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 VÅ© Äình Chiến K35.603.003 8.42 98 300,000 1,500,000
2 Äinh Hoàng Diá»…m My K35.603.046 8.38 90 300,000 1,500,000
3 Nguyễn Thị Thanh Nga K35.603.047 8.21 92 300,000 1,500,000
4 Trần Thị Nguyệt Nga K35.603.050 8.29 97 300,000 1,500,000
5 Lê Thị Oanh K35.603.061 8.17 90 300,000 1,500,000
6 Ka Rợch K35.603.075 8.21 96 300,000 1,500,000
7 Lê Thị Sen K35.603.077 8.50 99 300,000 1,500,000
8 Lê Duy Thông K35.603.086 8.50 94 300,000 1,500,000
9 Nguyá»…n Thị Bích Tuyá»n K35.603.104 8.33 91 300,000 1,500,000
10 TrÆ°Æ¡ng Thị Thanh Tuyá»n K35.603.105 8.46 100 300,000 1,500,000
11 Ngô Thị Vân K35.603.109 8.42 94 300,000 1,500,000
12 Nguyễn Thị Huệ K35.603.028 8.21 84 300,000 1,500,000
13 Hoàng Thị Ngá»c Kim K35.603.034 8.25 100 300,000 1,500,000
14 Nguyễn Thị Nga K35.603.048 8.25 100 300,000 1,500,000
15 Lê Thị Hồng Nguyên K35.603.053 8.25 100 300,000 1,500,000
16 Nguyễn Thị Oanh K35.603.062 8.25 84 300,000 1,500,000
17 Nguyễn Thị Thúy Sinh K35.603.078 8.17 82 300,000 1,500,000
18 Bùi Thị Thu Hồng K35.603.026 8.13 97 300,000 1,500,000
19 Vũ Thị Phương K35.603.068 8.13 90 300,000 1,500,000
20 Äặng Thị Phượng K35.603.069 8.13 90 300,000 1,500,000
21 Trịnh Ngá»c Thành K35.603.081 8.13 97 300,000 1,500,000