周三, 2012年 10月 24日 06:46 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa GD Mầm non (năm há»c 2011 - 2012) |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP-CTCTHSSV ngà y 19/10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Bùi Thị Hồng |
Anh |
K35.902.002 |
8.44 |
91 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Nguyễn Thị Xuân |
Anh |
K35.902.003 |
8.56 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Phạm Ngá»c |
Châm |
K35.902.008 |
8.20 |
97 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Trần Thị Tuyết |
Hồng |
K35.902.032 |
8.16 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
Thái Thị BÃch |
Trâm |
K35.902.080 |
8.08 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Bùi Thị Thanh |
Tuyá»n |
K35.902.081 |
8.16 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Phạm Thụy Kim |
Châu |
K35.902.009 |
8.04 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
K35.902.022 |
8.44 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
K35.902.023 |
8.04 |
99 |
300,000 |
1,500,000 |
10 |
Trần Thị Thu |
HÃ |
K35.902.027 |
8.04 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
K35.902.049 |
8.40 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
12 |
Võ Thị Kim |
Thoa |
K35.902.068 |
8.04 |
91 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K35.902.076 |
8.12 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
14 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
K35.902.077 |
8.24 |
95 |
300,000 |
1,500,000 |
15 |
Phan Thị |
Phượng |
K35.902.059 |
8.04 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
|