Há»c bổng HK II năm há»c 2011 - 2012 SV K35 Khoa Vật lí 打å°
周五, 2012年 11月 02日 02:57
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2
KhoaVật lí (năm há»c 2011 - 2012)
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP-CTCTHSSV ngày 19/10/2012








STT Há» và tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Lưu Hồng Hoàng Anh K35.102.002 8.21 76 240,000 1,200,000
2 Nguyễn Nữ Thiên Ân K35.102.007 8.14 88 300,000 1,500,000
3 Lê Quang Châu K35.102.010 8.11 86 300,000 1,500,000
4 Nguyễn Thị Thúy Hằng K35.102.020 8.21 74 240,000 1,200,000
5 Trần Văn Hải K35.102.026 8.29 76 240,000 1,200,000
6 Lâm Văn Sa Huỳnh K35.102.037 9.32 97 360,000 1,800,000
7 Nguyễn Huỳnh Duy Khang K35.102.040 8.86 91 300,000 1,500,000
8 Nguyễn Thị Hồng Lanh K35.102.043 8.61 76 240,000 1,200,000
9 Huỳnh Ngá»c Diá»…m My K35.102.050 8.07 76 240,000 1,200,000
10 Lê Hồng Mỹ K35.102.051 8.11 76 240,000 1,200,000
11 Nguyễn Thị Kim Ngân K35.102.055 8.57 93 300,000 1,500,000
12 Trần Lan Phương K35.102.066 8.14 93 300,000 1,500,000
13 Trần Văn Quốc K35.102.071 8.11 94 300,000 1,500,000
14 Äá»— Thị Sáu K35.102.077 8.32 81 300,000 1,500,000
15 Tsan Bạch Thi K35.102.087 8.07 80 300,000 1,500,000
16 Võ Vân Thi K35.102.088 8.39 92 300,000 1,500,000
17 Võ Thị Xuân Thuận K35.102.090 8.11 81 300,000 1,500,000
18 Lê Thị Thanh Thủy K35.102.094 8.18 94 300,000 1,500,000
19 Nguyễn Thanh Toàn K35.102.099 8.50 94 300,000 1,500,000
20 Kiên Thị Bích Trâm K35.102.106 8.75 92 300,000 1,500,000
21 Äặng Khánh Äoan Trâm K35.102.107 8.46 80 300,000 1,500,000
22 Nguyá»…n Tứ Äình Trí K35.102.110 8.21 81 300,000 1,500,000
23 Hồng Hiếu Äạt K35.105.008 9.32 84 300,000 1,500,000
23 Nguyễn Thị Thanh Hương K35.105.017 8.00 93 300,000 1,500,000
23 Lâm Phú Quyên K35.105.033 8.21 82 300,000 1,500,000
23 Trần Thanh Tâm K35.105.037 8.00 83 300,000 1,500,000
23 Nguyễn Thị Tân K35.105.038 8.25 77 240,000 1,200,000
23 Lê Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Thảo K35.105.041 7.93 82 240,000 1,200,000
23 Lê Thị Tuyết Trinh K35.105.046 8.43 83 300,000 1,500,000
23 Bùi Thị Vui K35.105.051 8.00 85 300,000 1,500,000