Sunday, 25 November 2012 08:50 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa Tâm là - Giáo dục (năm há»c 2011 - 2012) |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP-CTCTHSSV ngà y 19/10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Äặng Hoà ng |
An |
K35.604.001 |
8.46 |
98 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Lê Thị Ngá»c |
Già u |
K35.604.006 |
8.62 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Nguyễn Thị Mỹ |
HÃ |
K35.604.007 |
8.38 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Lê Minh |
Huân |
K35.604.010 |
8.65 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
Äinh Thảo |
Quyên |
K35.604.023 |
8.58 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Hoà ng Văn |
CÆ°Æ¡ng |
K35.609.005 |
7.80 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Nguyá»…n Chung |
Hải |
K35.609.011 |
7.77 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Bùi Thị Thanh |
HÆ°Æ¡ng |
K35.609.018 |
7.67 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Võ Thị Thúy |
Ngá»c |
K35.609.024 |
8.10 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
10 |
Nguyễn Bá |
Ngá»c |
K35.609.026 |
7.90 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhiên |
K35.609.028 |
7.63 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Hoà ng Thị Cẩm |
Nhung |
K35.609.029 |
7.73 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Lê Thị Linh |
Phi |
K35.609.033 |
7.67 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Hồ Sỹ |
Toà n |
K35.609.042 |
7.93 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Bùi Thị Thùy |
Trinh |
K35.609.045 |
8.00 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
|