Há»c bổng HK II năm há»c 2011 - 2012 SV K35 khoa Tiếng Anh Print
Sunday, 25 November 2012 08:52
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2
Khoa Tiếng Anh (năm há»c 2011 - 2012)
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP-CTCTHSSV ngày 19/10/2012








STT Há» và tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Phan Trần Hồng Ân K35.701.003 8.52 85 300,000 1,500,000
2 Phùng Thị Kim Dung K35.701.006 8.08 80 300,000 1,500,000
3 Lê Thị Trung Äính K35.701.011 8.12 80 300,000 1,500,000
4 Nguyễn Dương Hoàng Minh K35.701.029 8.28 83 300,000 1,500,000
5 Võ Thị Hoàng Ngân K35.701.033 8.24 83 300,000 1,500,000
6 Trịnh Dao Nguyệt Nữ K35.701.040 8.60 73 240,000 1,200,000
7 Äinh Ngá»c Quỳnh Phong K35.701.041 7.96 81 240,000 1,200,000
8 Huỳnh Ngô Minh Tâm K35.701.045 8.24 88 300,000 1,500,000
9 Nguyễn Thị Thanh Thảo K35.701.052 8.28 85 300,000 1,500,000
10 Phạm Thùy Trang K35.701.062 7.96 85 240,000 1,200,000
11 Lê Thùy Trang K35.701.063 8.56 73 240,000 1,200,000
12 Bùi Thị Ngá»c Huyá»n K35.701.017 8.04 88 300,000 1,500,000
13 Nguyá»…n Äăng Khoa K35.701.024 8.04 88 300,000 1,500,000
14 Trần Bá Linh K35.701.026 8.28 72 240,000 1,200,000
15 Trịnh Thị Thu Hằng K35.751.026 7.54 80 240,000 1,200,000
16 Trần Nguyễn Hoài Phương K35.751.077 7.54 72 240,000 1,200,000
17 Phạm Thị Thanh Thảo K35.751.089 7.92 77 240,000 1,200,000
18 Äào Lê Thanh Thúy K35.751.091 7.46 77 240,000 1,200,000
19 Trần Trí K35.751.112 7.31 72 240,000 1,200,000
20 Nguyễn Thị Hải Yến K35.751.123 8.23 78 240,000 1,200,000
21 Lý Thế Dinh K35.751.014 7.92 73 240,000 1,200,000
22 Trần Thị Hương Giang K35.751.024 7.69 77 240,000 1,200,000
23 Lê Ngá»c Xuân Khuê K35.751.039 7.31 72 240,000 1,200,000
24 Tống Phạm Hải Ly K35.751.054 7.54 72 240,000 1,200,000
25 Hoàng Trần Quỳnh Như K35.751.072 7.54 72 240,000 1,200,000
26 Nguyễn Hoàng Phúc K35.751.074 7.23 75 240,000 1,200,000
27 Bùi Quốc Nhật Phương K35.751.076 7.77 72 240,000 1,200,000
28 Nguyễn Sơn Bảo Phương K35.751.078 7.15 75 240,000 1,200,000
29 Ngô Thụy Phương Quỳnh K35.751.081 7.69 72 240,000 1,200,000
30 Bùi Thị Kim Thủy K35.751.093 7.46 72 240,000 1,200,000
31 Khưu Thanh Tùng K35.751.115 7.77 72 240,000 1,200,000
32 Nguyễn Hà Trúc Anh K35.751.006 7.44 76 240,000 1,200,000
33 Ngô Hương Giang K35.751.023 7.39 75 240,000 1,200,000
34 Trần Như Hạnh K35.751.027 7.94 74 240,000 1,200,000
35 Nguyễn Hà Khiết Linh K35.751.043 7.61 75 240,000 1,200,000
36 Trương Vũ Diệu Nga K35.751.060 7.50 80 240,000 1,200,000
37 Phạm Thị Hồng Thắm K35.751.086 7.33 81 240,000 1,200,000
38 Äoàn Lê Trúc Thy K35.751.094 7.28 75 240,000 1,200,000
39 Trần Thị Thùy Trang K35.751.102 8.06 80 300,000 1,500,000
40 Diệp Thanh Trúc K35.751.109 7.33 80 240,000 1,200,000
41 Äồng Thị Tố Uyên K35.751.118 7.78 81 240,000 1,200,000