Monday, 24 December 2012 03:22 |
DANH SÁCH SV K37 NGÀNH CN LÍ NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K37.105.014 |
Nguyễn Đức |
Tuyến |
2.68 |
98 |
1200000 |
2 |
K37.105.034 |
Võ Quang |
Duy |
2.59 |
84 |
1200000 |
3 |
K37.105.039 |
Lê Thị Hồng |
Hạ |
2.65 |
79 |
1200000 |
4 |
K37.105.059 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
2.76 |
80 |
1200000 |
5 |
K37.105.063 |
Nguyễn Thị |
Loan |
2.74 |
84 |
1200000 |
6 |
K37.105.087 |
Trương Thị Kiều |
Quyên |
3.06 |
82 |
1200000 |
7 |
K37.105.090 |
Hứa Quang |
Siêu |
2.74 |
87 |
1200000 |
8 |
K37.105.104 |
Lê Thị Phi |
Thuyền |
2.62 |
82 |
1200000 |
9 |
K37.105.105 |
Võ Thị Thu |
Thủy |
2.74 |
92 |
1200000 |
10 |
K37.105.108 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
2.5 |
81 |
1200000 |
11 |
K37.105.110 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
2.65 |
82 |
1200000 |
12 |
K37.105.111 |
Nguyễn Thị Minh |
Trâm |
3.09 |
82 |
1200000 |
13 |
K37.105.119 |
Nguyễn Minh |
Tuyến |
2.53 |
80 |
1200000 |
14 |
K37.105.124 |
Phạm Hoàng |
Tín |
2.53 |
83 |
1200000 |
15 |
K37.105.126 |
Phạm Y |
Vân |
2.85 |
80 |
1200000 |
|