Monday, 24 December 2012 05:58 |
DANH SÃCH SV K37 NGÀNH QTH NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K37.608.001 |
Hoà ng Thụy Trâm |
Anh |
3.28 |
91 |
1500000 |
2 |
K37.608.011 |
Phạm Hoà ng |
Giang |
2.98 |
100 |
1200000 |
3 |
K37.608.012 |
Nguyá»…n Thanh |
Háºu |
3.28 |
84 |
1500000 |
4 |
K37.608.018 |
Trần Thị Ngá»c |
Hồng |
3.4 |
94 |
1500000 |
5 |
K37.608.019 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyá»n |
3.13 |
84 |
1200000 |
6 |
K37.608.023 |
Lê Diệu |
HÆ°Æ¡ng |
3.15 |
87 |
1200000 |
7 |
K37.608.030 |
Phạm Thùy |
Linh |
3.15 |
94 |
1200000 |
8 |
K37.608.042 |
Võ Thị Hồng |
Nhạn |
3 |
77 |
1200000 |
9 |
K37.608.043 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
3.05 |
86 |
1200000 |
10 |
K37.608.060 |
Äá»— Thị |
Thắm |
2.98 |
94 |
1200000 |
11 |
K37.608.062 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
3.28 |
87 |
1500000 |
12 |
K37.608.065 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
3.05 |
80 |
1200000 |
13 |
K37.608.082 |
Nguyễn Thị |
Tá»›i |
3.13 |
82 |
1200000 |
14 |
K37.608.083 |
Lăng Thục |
Vân |
3.03 |
90 |
1200000 |
15 |
K37.608.084 |
Nguyễn Hồng |
VÅ© |
3.18 |
84 |
1200000 |
16 |
K37.608.085 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
3.05 |
82 |
1200000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách thêm |
|
|
|
|
|
1 |
K37.608.047 |
Trương Quý |
Nhi |
2.9 |
79 |
1200000 |
2 |
K37.608.070 |
Trần Anh |
ThÆ° |
2.98 |
92 |
1200000 |
3 |
K37.608.077 |
Äoà n lê Xuân |
Trâm |
2.9 |
80 |
1200000 |
|