Monday, 24 December 2012 05:59 |
DANH SÃCH SV K37 NGÀNH QLGD NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K37.609.002 |
Lã Thị Duyên |
Anh |
3.28 |
78 |
1200000 |
2 |
K37.609.011 |
Phạm Thị Ngá»c |
Dưỡng |
3.08 |
92 |
1200000 |
3 |
K37.609.019 |
Lê Diễm |
My |
3.25 |
87 |
1500000 |
4 |
K37.609.023 |
Äoà n Thị Tuyết |
Nhung |
3.03 |
86 |
1200000 |
5 |
K37.609.027 |
TrÆ°Æ¡ng Ngá»c |
Phượng |
3.08 |
76 |
1200000 |
6 |
K37.609.028 |
Phạm Äá»— PhÆ°Æ¡ng |
Thảo |
3.19 |
79 |
1200000 |
7 |
K37.609.033 |
Cao Thị |
Thơm |
2.92 |
78 |
1200000 |
8 |
K37.609.042 |
Nguyễn Hữu Thiên |
Châu |
3.08 |
76 |
1200000 |
9 |
K37.609.043 |
Trần Thị Thùy |
DÆ°Æ¡ng |
3.03 |
79 |
1200000 |
10 |
K37.609.048 |
Lê Thị Diễm |
Huyá»n |
2.92 |
87 |
1200000 |
11 |
K37.609.055 |
Ngô Thị |
Lợi |
2.97 |
78 |
1200000 |
12 |
K37.609.062 |
Hồ Thị Thanh |
Nguyên |
3.11 |
98 |
1200000 |
13 |
K37.609.068 |
Äá»— Minh |
Phụng |
3.03 |
92 |
1200000 |
14 |
K37.609.069 |
Châu Hồng |
Phúc |
2.92 |
92 |
1200000 |
15 |
K37.609.071 |
Äoà n Thị |
Phượng |
3.08 |
88 |
1200000 |
16 |
K37.609.085 |
Trương Thị Lệ |
Thủy |
3.14 |
81 |
1200000 |
17 |
K37.609.089 |
Dương Thị Anh |
ThÆ° |
3.14 |
88 |
1200000 |
18 |
K37.609.093 |
Trần Nguyên Thùy |
Trân |
2.92 |
79 |
1200000 |
19 |
K37.609.096 |
Kim |
Trá»ng |
3.28 |
93 |
1500000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách xét thêm |
|
|
|
|
1 |
K37.609.017 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
2.89 |
90 |
1200000 |
|