Thứ bảy, 22 Tháng 12 2012 02:02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV K36 NGÀNH GD TH NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
|
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K35.901.061 |
Ngô Thị Thanh |
Phương |
3.44 |
87 |
1500000 |
2 |
K36.901.001 |
Phạm Hồng |
Anh |
3.38 |
91 |
1500000 |
3 |
K36.901.006 |
Trương Thị Minh |
Châu |
3.44 |
97 |
1500000 |
4 |
K36.901.008 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
3.32 |
89 |
1500000 |
5 |
K36.901.009 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
3.45 |
89 |
1500000 |
6 |
K36.901.012 |
Hồ Hoàng |
Duyên |
3.41 |
99 |
1500000 |
7 |
K36.901.018 |
Vũ Thị |
Hà |
3.29 |
97 |
1500000 |
8 |
K36.901.021 |
Nguyễn Thị |
Hà |
3.35 |
87 |
1500000 |
9 |
K36.901.036 |
Nguyễn Thị Kiều |
Khanh |
3.32 |
89 |
1500000 |
10 |
K36.901.037 |
Vũ |
Kiệt |
3.68 |
96 |
1800000 |
11 |
K36.901.043 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
3.26 |
88 |
1500000 |
12 |
K36.901.044 |
Trần Thị Thu |
Lý |
3.21 |
95 |
1500000 |
13 |
K36.901.047 |
Lâm Lê Triều |
My |
3.29 |
84 |
1500000 |
14 |
K36.901.055 |
Đào Thị Thu |
Ngân |
3.39 |
84 |
1500000 |
15 |
K36.901.061 |
Trương Thị Hồng |
Nhi |
3.18 |
83 |
1200000 |
16 |
K36.901.067 |
Trần Thị Ngọc |
Oanh |
3.26 |
85 |
1500000 |
17 |
K36.901.081 |
Trần Hương |
Thảo |
3.38 |
96 |
1500000 |
18 |
K36.901.089 |
Trịnh Thu |
Thủy |
3.39 |
82 |
1500000 |
19 |
K36.901.098 |
Đoàn Huỳnh |
Trang |
3.29 |
82 |
1500000 |
20 |
K36.901.108 |
Cao Lê |
Trúc |
3.18 |
99 |
1200000 |
21 |
K36.901.109 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
3.24 |
84 |
1500000 |
22 |
K36.901.118 |
Phan Thị Kiều |
Xuân |
3.21 |
86 |
1500000 |
|