Danh sách SV K 36 ngành SP Anh được xét HB KKHT HK II năm học 2011 - 2012 In
Thứ bảy, 22 Tháng 12 2012 02:13







DANH SÁCH SV K36  NGÀNH SP ANH NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Họ Tên Điểm TB Điểm RL Số tiền
1 K35.701.001 Phạm Huỳnh Vân An 3.24 80 1500000
2 K36.701.003 Nguyễn Thị Ngọc Châu 2.82 80 1200000
3 K36.701.005 Lâm Đáo Diên 3.06 73 1200000
4 K36.701.006 Trần Nguyễn Trí Dũng 3.41 86 1500000
5 K36.701.009 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2.59 81 1200000
6 K36.701.011 Nguyễn Thanh Hằng 2.95 78 1200000
7 K36.701.013 Đinh Trương Mỹ Hạnh 3.18 85 1200000
8 K36.701.016 Nguyễn Lê Duy Hải 2.95 84 1200000
9 K36.701.017 Nguyễn Thị Thanh Hiền 3.12 73 1200000
10 K36.701.018 Nguyễn Ngọc Thu Hiền 3.03 86 1200000
11 K36.701.021 Lại Huy Hoàng 3.05 80 1200000
12 K36.701.022 Phạm Thị Khải Hòan 3.29 96 1500000
13 K36.701.023 Nguyễn Lê Ngọc Hương 2.68 80 1200000
14 K36.701.026 Dương Ngọc Phương Khanh 2.88 82 1200000
15 K36.701.035 Trần Hải Đăng 2.79 80 1200000
16 K36.701.038 Trần Thị Kim Ngân 2.95 80 1200000
17 K36.701.040 Nguyễn Kim Ngân 2.67 75 1200000
18 K36.701.045 Trần Nguyễn Trinh Nguyên 3.53 89 1500000
19 K36.701.046 Đoàn Tống Bửu Nguyên 2.69 70 1200000
20 K36.701.049 Nguyễn Thị Khánh Nhi 2.71 75 1200000
21 K36.701.061 Lý Trương Thanh Quế 3.44 83 1500000
22 K36.701.062 Phạm Huỳnh Phú Quý 3.29 83 1500000
23 K36.701.066 Nguyễn Thị Thanh Tâm 3.44 96 1500000
24 K36.701.067 Phạm Ngọc Diệu Tâm 3 83 1200000
25 K36.701.073 Nguyễn Thị Nguyệt Thảo 2.94 88 1200000
26 K36.701.074 Nguyễn Thị Thanh Thảo 3.09 76 1200000
27 K36.701.075 Nguyễn Đan Thảo 3.05 73 1200000
28 K36.701.077 Đào Thị Minh Thư 3.35 97 1500000
29 K36.701.079 Nguyễn Thị Kim Thương 3.18 81 1200000
30 K36.701.085 Phạm Ngọc Quế Trâm 3.12 86 1200000
31 K36.701.088 Trịnh Thiên Kim Trân 2.94 75 1200000
32 K36.701.091 Trần Thị Kiều Trang 3.03 73 1200000
33 K36.701.096 Nguyễn Thị Diệp Tùng 3.09 77 1200000
34 K36.701.097 Trần Nguyễn Cẩm 2.71 80 1200000
35 K36.701.100 Lê Thanh Vy 3.29 73 1200000
36 K36.701.103 Dương Ngọc Hoàng Yến 3.29 81 1500000