Thứ bảy, 22 Tháng 12 2012 02:26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV K36 NGÀNH SP VĂN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K36.601.001 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
3.07 |
97 |
1200000 |
2 |
K36.601.002 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
3.1 |
85 |
1200000 |
3 |
K36.601.006 |
Phan Thị Ngọc |
Ánh |
3 |
87 |
1200000 |
4 |
K36.601.011 |
Đỗ Nguyên Quỳnh |
Chi |
3.23 |
87 |
1500000 |
5 |
K36.601.017 |
Lê Thị Kim |
Cương |
3.47 |
95 |
1500000 |
6 |
K36.601.020 |
Hồ Thụy Thùy |
Dương |
3.13 |
89 |
1200000 |
7 |
K36.601.023 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Dung |
3.33 |
97 |
1500000 |
8 |
K36.601.029 |
Tô Thị Thúy |
Hằng |
3 |
98 |
1200000 |
9 |
K36.601.030 |
Lương Thị Diệu |
Hằng |
3.27 |
95 |
1500000 |
10 |
K36.601.035 |
Lê Thị Cẩm |
Hà |
3.12 |
100 |
1200000 |
11 |
K36.601.053 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
3.03 |
89 |
1200000 |
12 |
K36.601.063 |
Hoàng Thị |
Liên |
3.37 |
84 |
1500000 |
13 |
K36.601.070 |
Đặng Thị Hồng |
Mai |
3.11 |
90 |
1200000 |
14 |
K36.601.076 |
Lâm Kim |
Ngân |
3.32 |
95 |
1500000 |
15 |
K36.601.078 |
Hoàng Bích |
Ngọc |
3.11 |
90 |
1200000 |
16 |
K36.601.079 |
Đào Bội |
Ngọc |
3.24 |
80 |
1500000 |
17 |
K36.601.080 |
Phạm Thị Minh |
Ngọc |
3.11 |
89 |
1200000 |
18 |
K36.601.087 |
Ngô Thị Bích |
Phượng |
3.26 |
87 |
1500000 |
19 |
K36.601.088 |
Lương Ngọc Khánh |
Phương |
3.32 |
90 |
1500000 |
20 |
K36.601.089 |
Nguyễn Thị |
Phương |
3 |
100 |
1200000 |
21 |
K36.601.096 |
Dương Thị Hồng |
Sen |
3.26 |
93 |
1500000 |
22 |
K36.601.098 |
Nguyễn Thị Diễm |
Sương |
3.16 |
82 |
1200000 |
23 |
K36.601.103 |
Nguyễn Đức |
Tài |
3.16 |
86 |
1200000 |
24 |
K36.601.109 |
Đậu Thị |
Thảo |
3.29 |
90 |
1500000 |
25 |
K36.601.110 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
3.35 |
95 |
1500000 |
26 |
K36.601.113 |
Nguyễn Đào Xuân |
Thảo |
3.15 |
85 |
1200000 |
27 |
K36.601.115 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
3.24 |
90 |
1500000 |
28 |
K36.601.120 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
3.15 |
89 |
1200000 |
|