Mercredi, 09 Janvier 2013 12:53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SV K36 NGÀNH SỬ - QP NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K36.610.002 |
VÅ© Äông |
An |
3.25 |
82 |
1500000 |
2 |
K36.610.010 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
3.04 |
92 |
1200000 |
3 |
K36.610.025 |
Äặng Văn |
Huế |
2.98 |
82 |
1200000 |
4 |
K36.610.034 |
Äặng Thị Thanh |
Loan |
3.17 |
80 |
1200000 |
5 |
K36.610.035 |
Lê Thị |
Loan |
3.04 |
80 |
1200000 |
6 |
K36.610.038 |
Bùi Thị |
Lý |
3.07 |
90 |
1200000 |
7 |
K36.610.042 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
3.02 |
82 |
1200000 |
8 |
K36.610.045 |
Hoà ng Thị |
Nhâm |
2.94 |
80 |
1200000 |
9 |
K36.610.050 |
Mai Thị |
Phượng |
2.9 |
92 |
1200000 |
10 |
K36.610.053 |
Nguyễn Chà |
PhÆ°Æ¡ng |
3.07 |
84 |
1200000 |
11 |
K36.610.060 |
Hoà ng Văn |
Thà nh |
3.09 |
92 |
1200000 |
12 |
K36.610.062 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
2.91 |
82 |
1200000 |
13 |
K36.610.064 |
Nguyễn Hữu |
Thá»i |
3.11 |
82 |
1200000 |
14 |
K36.610.066 |
Lê Thị |
Trang |
3.11 |
84 |
1200000 |
15 |
K36.610.068 |
Võ Quang |
Tuấn |
3.07 |
82 |
1200000 |
16 |
K36.610.070 |
Lê Quốc |
Việt |
3.13 |
92 |
1200000 |
17 |
K36.610.201 |
Bùi Äức |
Anh |
2.92 |
88 |
1200000 |
|