Danh sách SV K 36 ngành GD MN được xét HB KKHT há»c kì II năm há»c 2011 - 2012 Print
Wednesday, 09 January 2013 12:59







DANH SÃCH SV K36  NGÀNH GD MN  NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Há» Tên Äiểm TB Äiểm RL Số tiá»n
1 K36.902.002 Mai Lê Quế Anh 3.47 84 1500000
2 K36.902.010 Bùi Thị Thùy Dung 3.56 90 1500000
3 K36.902.020 Äá»— Thị Khánh Hà 3.56 90 1500000
4 K36.902.023 Tăng TÆ°á»ng Phượng Hoàng 3.71 83 1500000
5 K36.902.031 Phạm Thị Ngá»c Lan 3.64 83 1500000
6 K36.902.065 Nguyễn Thị Yến Nhi 3.61 84 1500000
7 K36.902.070 Ngô Thị Hoa Phượng 3.64 83 1500000
8 K36.902.074 Nguyễn Thị Tuyết Sương 3.75 90 1800000
9 K36.902.075 Thái Thị Sương 3.5 85 1500000
10 K36.902.079 Nguyá»…n Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Thanh 3.55 95 1500000
11 K36.902.080 Ngô Thị Thảo 3.53 85 1500000
12 K36.902.081 Dương Thị Phương Thảo 3.68 95 1800000
13 K36.902.082 Dương Quế Thi 3.44 88 1500000
14 K36.902.085 Nguyễn Thị Mộng Thu 3.79 83 1500000
15 K36.902.086 Nguyễn Thị Thu 3.56 95 1500000
16 K36.902.089 Ninh Thanh Thủy 3.46 87 1500000
17 K36.902.096 Võ Thị Huyá»n Trang 3.53 83 1500000
18 K36.902.101 Trần Thị Thanh Tuyá»n 3.44 92 1500000















Danh sách bổ sung










1 K36.902.001 Nguyá»…n Thị Ngá»c An 3.38 96 1500000
2 K36.902.003 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3.39 80 1500000
3 K36.902.015 Lê Thị Hoài Giang 3.38 82 1500000
4 K36.902.024 Nguyễn Thị Hoàng Hợp 3.41 84 1500000
5 K36.902.039 Nguyễn Thị Tiếu Loan 3.38 92 1500000
6 K36.902.066 Trần Thị Nhung 3.38 85 1500000
7 K36.902.078 Chung DÄ©nh Thanh 3.38 97 1500000
8 K36.902.083 Nguyễn Thị Bé Thơm 3.41 83 1500000
9 K36.902.103 lê Tú Uyên 3.38 85 1500000