Vendredi, 26 Avril 2013 09:13 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA TOÃN - TIN HỌC |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Trần Thị Kim |
Anh |
K35.101.003 |
8.25 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Phạm Thị Trúc |
Diá»…m |
K35.101.013 |
7.89 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Äoà n Thanh |
Hùng |
K35.101.036 |
7.75 |
87 |
420,000 |
2,100,000 |
4 |
Trần Thị |
Nắng |
K35.101.059 |
7.50 |
95 |
420,000 |
2,100,000 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
K35.101.060 |
7.54 |
88 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
K35.101.063 |
8.11 |
80 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Ngá»c |
K35.101.065 |
7.54 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Phạm Tiến |
Äạt |
K35.101.023 |
8.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Äá»— Hữu |
Nhân |
K35.101.070 |
8.43 |
80 |
525,000 |
2,625,000 |
10 |
Nguyễn Thị Thu |
Oanh |
K35.101.075 |
7.64 |
84 |
420,000 |
2,100,000 |
11 |
Tống Thị Kim |
Oanh |
K35.101.076 |
7.71 |
86 |
420,000 |
2,100,000 |
12 |
Lê Văn |
PhÆ°Æ¡ng |
K35.101.082 |
7.68 |
84 |
420,000 |
2,100,000 |
13 |
Nguyễn Hoà ng |
PhÆ°Æ¡ng |
K35.101.084 |
7.50 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
14 |
Hồ Vĩnh |
Thà nh |
K35.101.103 |
8.00 |
93 |
525,000 |
2,625,000 |
15 |
Lê Thùy |
Trang |
K35.101.115 |
7.71 |
94 |
420,000 |
2,100,000 |
16 |
Nguyễn Chà |
Trung |
K35.101.117 |
7.54 |
86 |
420,000 |
2,100,000 |
|