DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA NGá»® VÄ‚N Imprimer
Vendredi, 26 Avril 2013 09:14
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA NGá»® VÄ‚N
Năm há»c 2012 - 2013
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngày       tháng       năm 2013








STT Há» và tên MSSV ÄTB
CHT
ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Nguyễn Thị Bé K35.601.005 7.41 83 420,000 2,100,000
2 Lê Thị Kim Cương K35.601.012 7.59 93 420,000 2,100,000
3 Äoàn Thị Ãnh Hồng K35.601.027 7.48 95 420,000 2,100,000
4 Doãn Thị Huế K35.601.031 7.26 93 420,000 2,100,000
5 Hoàng Thị Khánh Huyá»n K35.601.034 7.56 98 420,000 2,100,000
6 Phạm Thị Hương K35.601.036 7.48 83 420,000 2,100,000
7 Äồng Thị Hoàng Ly K35.601.047 7.22 83 420,000 2,100,000
8 Nguyễn Thị Thu Nga K35.601.059 8.19 94 525,000 2,625,000
9 Nguyễn Thị Thái Nguyên K35.601.066 7.26 92 420,000 2,100,000
10 Nguyễn Thị Hoài Phương K35.601.073 7.26 84 420,000 2,100,000
11 Phạm Thị Hồng Phương K35.601.075 8.04 94 525,000 2,625,000
12 Hoàng Thị Ngá»c Thu K35.601.083 7.56 98 420,000 2,100,000
13 Nguyễn Thị Thanh Thúy K35.601.085 7.26 92 420,000 2,100,000
14 Nguyễn Thị Thư K35.601.086 7.22 84 420,000 2,100,000
15 Nguyễn Thị Cẩm Tú K35.601.104 7.56 95 420,000 2,100,000
16 Nguyễn Vũ Phương Uyên K35.601.105 7.56 98 420,000 2,100,000
17 Nguyá»…n Anh Duy K35.607.006 7.70 80 420,000 2,100,000
18 Ngô Kim Hên K35.607.008 7.78 85 420,000 2,100,000
19 Tăng Thị Hiếu K35.607.009 7.63 83 420,000 2,100,000
20 Võ Thị Huỳnh My K35.607.021 7.56 80 420,000 2,100,000
21 Ngô Thành Nhân K35.607.024 7.44 80 420,000 2,100,000
22 Trần Thị Nụ K35.607.025 7.56 94 420,000 2,100,000
23 Lê Huyá»n Trang K35.607.036 7.37 85 420,000 2,100,000
24 Hoàng Thị Thùy Dung K35.606.007 7.30 91 420,000 2,100,000
25 Từ Thị Mỹ Hạnh K35.606.015 8.00 100 525,000 2,625,000
26 Hà Thị Ngân K35.606.032 7.57 91 420,000 2,100,000
27 Äặng Ngá»c Ngận K35.606.035 8.43 100 525,000 2,625,000
28 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K35.606.038 7.65 93 420,000 2,100,000
29 Bùi Thị Trúc Phương K35.606.044 7.30 94 420,000 2,100,000
30 Nguyễn Thụy Xuân Thảo K35.606.049 7.30 85 420,000 2,100,000
31 Äoàn Thị Tuyết Trinh K35.606.058 7.61 100 420,000 2,100,000