DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 1 KHOA NGỮ VĂN |
Năm học 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHSP ngày tháng năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTB CHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Thị |
Bé |
K35.601.005 |
7.41 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
2 |
Lê Thị Kim |
Cương |
K35.601.012 |
7.59 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Đoàn Thị Ánh |
Hồng |
K35.601.027 |
7.48 |
95 |
420,000 |
2,100,000 |
4 |
Doãn Thị |
Huế |
K35.601.031 |
7.26 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
5 |
Hoàng Thị Khánh |
Huyền |
K35.601.034 |
7.56 |
98 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Phạm Thị |
Hương |
K35.601.036 |
7.48 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
7 |
Đồng Thị Hoàng |
Ly |
K35.601.047 |
7.22 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
K35.601.059 |
8.19 |
94 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Nguyễn Thị Thái |
Nguyên |
K35.601.066 |
7.26 |
92 |
420,000 |
2,100,000 |
10 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
K35.601.073 |
7.26 |
84 |
420,000 |
2,100,000 |
11 |
Phạm Thị Hồng |
Phương |
K35.601.075 |
8.04 |
94 |
525,000 |
2,625,000 |
12 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thu |
K35.601.083 |
7.56 |
98 |
420,000 |
2,100,000 |
13 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
K35.601.085 |
7.26 |
92 |
420,000 |
2,100,000 |
14 |
Nguyễn Thị |
Thư |
K35.601.086 |
7.22 |
84 |
420,000 |
2,100,000 |
15 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K35.601.104 |
7.56 |
95 |
420,000 |
2,100,000 |
16 |
Nguyễn Vũ Phương |
Uyên |
K35.601.105 |
7.56 |
98 |
420,000 |
2,100,000 |
17 |
Nguyễn Anh |
Duy |
K35.607.006 |
7.70 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
18 |
Ngô Kim |
Hên |
K35.607.008 |
7.78 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
19 |
Tăng Thị |
Hiếu |
K35.607.009 |
7.63 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
20 |
Võ Thị Huỳnh |
My |
K35.607.021 |
7.56 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
21 |
Ngô Thành |
Nhân |
K35.607.024 |
7.44 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
22 |
Trần Thị |
Nụ |
K35.607.025 |
7.56 |
94 |
420,000 |
2,100,000 |
23 |
Lê Huyền |
Trang |
K35.607.036 |
7.37 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
24 |
Hoàng Thị Thùy |
Dung |
K35.606.007 |
7.30 |
91 |
420,000 |
2,100,000 |
25 |
Từ Thị Mỹ |
Hạnh |
K35.606.015 |
8.00 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
26 |
Hà Thị |
Ngân |
K35.606.032 |
7.57 |
91 |
420,000 |
2,100,000 |
27 |
Đặng Ngọc |
Ngận |
K35.606.035 |
8.43 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
28 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
K35.606.038 |
7.65 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
29 |
Bùi Thị Trúc |
Phương |
K35.606.044 |
7.30 |
94 |
420,000 |
2,100,000 |
30 |
Nguyễn Thụy Xuân |
Thảo |
K35.606.049 |
7.30 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
31 |
Đoàn Thị Tuyết |
Trinh |
K35.606.058 |
7.61 |
100 |
420,000 |
2,100,000 |
|