DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA VẬT Là |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Phan Thùy |
Dung |
K35.102.015 |
7.34 |
81 |
420,000 |
2,100,000 |
2 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
K35.102.020 |
7.76 |
81 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Dương Thị Hồng |
Huynh |
K35.102.036 |
7.38 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
4 |
Lâm Văn Sa |
Huỳnh |
K35.102.037 |
8.62 |
95 |
525,000 |
2,625,000 |
5 |
Nguyễn Huỳnh Duy |
Khang |
K35.102.040 |
7.83 |
96 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lanh |
K35.102.043 |
8.03 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Trần Văn |
Quốc |
K35.102.071 |
7.48 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
K35.102.078 |
7.59 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
9 |
Võ Giang Chà |
Tâm |
K35.102.082 |
7.34 |
84 |
420,000 |
2,100,000 |
10 |
Vương Phú |
TÃ i |
K35.102.084 |
7.62 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
11 |
Tsan bạch |
Thi |
K35.102.087 |
7.55 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
12 |
Võ Vân |
Thi |
K35.102.088 |
7.41 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
13 |
Võ Thị Xuân |
Thuáºn |
K35.102.090 |
7.76 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
14 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
K35.102.094 |
8.79 |
95 |
525,000 |
2,625,000 |
15 |
Lâm Hồng |
Thy |
K35.102.108 |
7.34 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
16 |
Trần Thị BÃch |
Trâm |
K35.102.108 |
7.59 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
17 |
Phạm Việt |
DÅ©ng |
K35.105.00 |
8.00 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
18 |
Hồng Hiếu |
Äạt |
K35.105.008 |
8.00 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
19 |
Phạm Thị Như |
Huyá»n |
K35.105.013 |
8.14 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
20 |
Lê Thúy |
Ngân |
K35.105.024 |
8.00 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
21 |
Nguyễn Thị |
Tân |
K35.105.038 |
8.57 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
22 |
Lê Ngá»c PhÆ°Æ¡ng |
Thảo |
K35.105.041 |
8.14 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
23 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
K35.105.046 |
8.14 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
|