Vendredi, 26 Avril 2013 09:35 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA SINH HỌC |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Hoà ng Thị |
Hồng |
K35.301.012 |
7.46 |
86 |
420,000 |
2,100,000 |
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
K35.301.017 |
7.14 |
94 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Mai Thị Kim |
Yến |
K35.301.060 |
7.11 |
97 |
420,000 |
2,100,000 |
4 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kim |
K35.301.016 |
7.07 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
5 |
Trần Äức |
Quốc |
K35.301.037 |
7.46 |
97 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Trần Thị Thùy |
Trâm |
K35.301.050 |
7.46 |
71 |
420,000 |
2,100,000 |
7 |
Lê Thị TÆ°á»ng |
Vi |
K35.301.057 |
7.32 |
92 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Trần Thị Thanh |
Xuân |
K35.301.059 |
7.11 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
|