周五, 2013年 04月 26日 09:36 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA GD CHÃNH TRỊ |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Nguyễn Văn |
Ba |
K35.605.003 |
8.00 |
99 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
LÆ°Æ¡ng Thị Ngá»c |
Diệu |
K35.605.004 |
8.13 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
3 |
Võ Thị |
Giang |
K35.605.009 |
8.00 |
93 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Äinh Thị Thanh |
Hảo |
K35.605.017 |
8.32 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
5 |
Tô Thị Hạnh |
Nhân |
K35.605.044 |
8.97 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
6 |
Ngô Thị Hồng |
Phin |
K35.605.049 |
8.16 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Lê Kim |
Phụng |
K35.605.051 |
8.06 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
8 |
Trần Thị |
Phụng |
K35.605.052 |
8.06 |
89 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Lâm Thị Kim |
Thanh |
K35.605.058 |
8.06 |
99 |
525,000 |
2,625,000 |
10 |
Äinh Thị |
Thu |
K35.605.065 |
8.06 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
11 |
Nguyá»…n Kiá»u |
Tiên |
K35.605.074 |
8.52 |
100 |
525,000 |
2,625,000 |
|