DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA CNTT |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Trương Thị Thùy |
Dung |
K35.103.008 |
8.69 |
90 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Nguyá»…n Ngá»c Nhất |
Linh |
K35.103.031 |
8.69 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
3 |
Phan Thị |
Ly |
K35.103.032 |
8.43 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Lê Thị Kim |
Nga |
K35.103.037 |
8.51 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
5 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
K35.103.052 |
8.60 |
91 |
525,000 |
2,625,000 |
6 |
Äinh Văn |
Quyên |
K35.103.061 |
9.03 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
7 |
Nguyá»…n Quang |
Việt |
K35.103.077 |
8.54 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
8 |
Nguyá»…n Äình |
VÆ°Æ¡ng |
K35.103.079 |
8.54 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Phạm Lê Khánh |
Hải |
K35.104.017 |
7.77 |
87 |
420,000 |
2,100,000 |
10 |
Võ Trung |
Hiếu |
K35.104.019 |
8.00 |
80 |
525,000 |
2,625,000 |
11 |
Trần Thị Ngá»c |
Huyá»n |
K35.104.025 |
7.87 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
12 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
K35.104.029 |
8.23 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
13 |
Trần Trương Tùng |
Nhân |
K35.104.045 |
7.77 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
14 |
Giá»ng Qui |
PhÆ°Æ¡ng |
K35.104.053 |
7.83 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
15 |
Äá»— Äăng |
Thanh |
K35.104.061 |
7.83 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
16 |
Nguyá»…n Ngá»c Minh |
Thi |
K35.104.062 |
8.00 |
91 |
525,000 |
2,625,000 |
17 |
DÆ°Æ¡ng Anh |
ThÆ° |
K35.104.067 |
8.10 |
80 |
525,000 |
2,625,000 |
18 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
K35.104.073 |
7.77 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
19 |
ÄÃ o Thanh |
Tuyá»n |
K35.104.080 |
7.93 |
72 |
420,000 |
2,100,000 |
|