DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 1 KHOA ANH In
Thứ sáu, 26 Tháng 4 2013 09:56
DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 1 KHOA  ANH
Năm học 2012 - 2013
Kèm theo Quyết định số         /QĐ-ĐHSP ngày       tháng       năm 2013








STT Họ và tên MSSV ĐTB
CHT
ĐRL Mức học bổng Số tiền
1 Phan Trần Hồng Ân K35.701.003 8.61 89 525,000 2,625,000
2 Đinh Ngọc Quỳnh Phong K35.701.041 8.43 87 525,000 2,625,000
3 Nguyễn Công Thành K35.701.048 8.48 75 420,000 2,100,000
4 Nguyễn Thị Thanh Thảo K35.701.052 8.52 83 525,000 2,625,000
5 Lê Thùy Trang K35.701.063 8.70 80 525,000 2,625,000
6 Bùi Thị Ngọc Huyền K35.701.017 8.74 92 525,000 2,625,000
7 Trần Bá Linh K35.701.026 8.96 88 525,000 2,625,000
8 Huỳnh Thanh Loan K35.701.028 8.74 73 420,000 2,100,000
9 Bùi Dương Phương Thảo K35.701.053 8.52 75 420,000 2,100,000
10 Huỳnh Thị Vân Anh K35.751.005 7.65 82 420,000 2,100,000
11 Trầm Ngọc Nữ K35.751.073 7.20 82 420,000 2,100,000
12 Phạm Thị Thanh Thảo K35.751.089 7.65 82 420,000 2,100,000
13 Tống Tấn Vĩnh An K35.751.002 7.65 72 420,000 2,100,000
14 Trần Thị Quỳnh Anh K35.751.004 7.45 83 420,000 2,100,000
15 Trần Thị Hương Giang K35.751.024 7.55 75 420,000 2,100,000
16 Trần Quang Hải K35.751.029 7.30 82 420,000 2,100,000
17 Trần Thị Hồng Hoa K35.751.032 7.30 70 420,000 2,100,000
18 Phạm Mai Hương K35.751.036 7.55 72 420,000 2,100,000
19 Thái Nguyễn Tố Loan K35.751.048 7.35 72 420,000 2,100,000
20 Nguyễn Sơn Bảo Phương K35.751.078 7.55 73 420,000 2,100,000
21 Ngô Thụy Phương Quỳnh K35.751.081 7.35 70 420,000 2,100,000
22 Nguyễn Hoàng Bảo Trúc K35.751.110 7.50 70 420,000 2,100,000
23 Nguyễn Hà Trúc Anh K35.751.006 7.76 83 420,000 2,100,000
24 Phạm Duy Dương K35.751.018 7.72 71 420,000 2,100,000
25 Lê Thị Hồng K35.751.041 7.88 83 420,000 2,100,000
26 Nguyễn Phương Thảo K35.751.087 8.12 81 525,000 2,625,000
27 Trần Thị Thùy Trang K35.751.102 7.96 80 420,000 2,100,000
28 Đồng Thị Tố Uyên K35.751.118 7.92 81 420,000 2,100,000