DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA LỊCH SỬ Imprimer
Vendredi, 26 Avril 2013 10:00
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA  LỊCH SỬ
Năm há»c 2012 - 2013
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngày       tháng       năm 2013








STT Há» và tên MSSV ÄTB
CHT
ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Trần Thị Châm K35.602.003 7.70 93 420,000 2,100,000
2 Nguyễn Thị Dung K35.602.007 7.81 82 420,000 2,100,000
3 Lưu Văn Dũng K35.602.011 7.48 100 420,000 2,100,000
4 Dương Tấn Giàu K35.602.017 7.93 90 420,000 2,100,000
5 San Thanh HÆ°Æ¡ng K35.602.041 7.67 82 420,000 2,100,000
6 Võ Hồng Luân K35.602.047 7.56 83 420,000 2,100,000
7 Phan Thị Thùy Nhân K35.602.069 7.48 96 420,000 2,100,000
8 Lê Thị Phượng K35.602.076 7.81 93 420,000 2,100,000
9 Nguyễn Thị Trang K35.602.104 7.67 85 420,000 2,100,000
10 Hoàng Thị Uyên K35.602.119 7.59 82 420,000 2,100,000
11 Huỳnh Trung Du K35.602.006 7.52 80 420,000 2,100,000
12 Nguyễn Thị An Giang K35.602.016 7.56 82 420,000 2,100,000
13 Trần Thị Hậu K35.602.018 7.52 80 420,000 2,100,000
14 Hồ Thị Phương Hằng K35.602.019 7.52 90 420,000 2,100,000
15 Nguyá»…n Thị Ngá»c Lý K35.602.052 7.78 80 420,000 2,100,000
16 Nguyá»…n Thị NhÆ° Ngá»c K35.602.063 7.81 84 420,000 2,100,000
17 Hoàng Thị Ngá»i K35.602.068 7.93 83 420,000 2,100,000
18 Phạm Thị à Nhuận K35.602.070 7.56 90 420,000 2,100,000
19 Nguyễn Thị Quyên K35.602.080 7.56 91 420,000 2,100,000
20 Phạm Thị Minh Tuyến K35.602.114 7.70 93 420,000 2,100,000
21 Trương Thị Hoài Anh K35.610.003 8.05 83 525,000 2,625,000
22 DÆ°Æ¡ng Thị Thành Äô K35.610.023 7.95 82 420,000 2,100,000
23 Võ Thị Hảo K35.610.031 7.95 82 420,000 2,100,000
24 Äậu Thị Thu PhÆ°Æ¡ng K35.610.078 8.45 83 525,000 2,625,000
25 Nguyễn Thanh Xuân K35.610.107 8.18 92 525,000 2,625,000
26 Phạm Thị Cảnh K35.610.006 8.23 90 525,000 2,625,000
27 Phan Thị Chinh K35.610.011 8.05 90 525,000 2,625,000
28 ÄÆ°á»ng Thị Thùy DÆ°Æ¡ng K35.610.018 8.00 90 525,000 2,625,000
29 Nguyễn Thị Thanh Hoa K35.610.034 8.18 91 525,000 2,625,000
30 Kim PhÆ°Æ¡ng Huyá»n K35.610.042 8.09 90 525,000 2,625,000
31 Dương Thị Hương K35.610.045 8.14 90 525,000 2,625,000
32 Ngô Thị Loan K35.610.059 8.00 87 525,000 2,625,000
33 Lê Thị Phương Mỹ K35.610.068 8.18 92 525,000 2,625,000
34 Äá»— PhÆ°Æ¡ng Dung K34.608.008 7.87 83 420,000 2,100,000
35 Äàm Ngá»c Vân Anh K35.608.002 7.90 80 420,000 2,100,000
36 Nguyễn Thị Kim Chi K35.608.006 7.74 80 420,000 2,100,000
37 Nguyễn Thị Trân Nguyên K35.608.048 8.03 85 525,000 2,625,000
38 Nguyễn Thị Bích Quyên K35.608.057 7.77 90 420,000 2,100,000
39 Phan Äá»— Thùy Dung K35.608.010 8.06 94 525,000 2,625,000
40 Bùi Mỹ Hiá»n K35.608.022 7.90 94 420,000 2,100,000
41 Lê Quang Hiển K35.608.023 7.77 98 420,000 2,100,000
42 Nguyá»…n Anh Khoa K35.608.031 8.35 94 525,000 2,625,000
43 Nguyễn Thị Trà My K35.608.043 7.68 93 420,000 2,100,000
44 Trần Kim Ngân K35.608.045 7.84 85 420,000 2,100,000