Mardi, 23 Juillet 2013 04:50 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa Äịa là (năm há»c 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngà y     tháng    năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
K35.603.047 |
10.00 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Trần Thị Nguyệt |
Nga |
K35.603.050 |
9.41 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
3 |
Vũ Thị |
PhÆ°Æ¡ng |
K35.603.068 |
9.59 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Äặng Thị |
Phượng |
K35.603.069 |
10.00 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
5 |
Lê Thị |
Sen |
K35.603.077 |
9.41 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
6 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
K35.603.082 |
9.59 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Lê Duy |
Thông |
K35.603.086 |
9.59 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
8 |
Trần Văn |
Thuần |
K35.603.087 |
10.00 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Tuyá»n |
K35.603.104 |
9.41 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
10 |
Trương Thị Thanh |
Tuyá»n |
K35.603.105 |
10.00 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
11 |
Ngô Thị |
Vân |
K35.603.109 |
9.41 |
88 |
525,000 |
2,625,000 |
12 |
Hoà ng Ngá»c |
Kim |
K35.603.034 |
10.00 |
100 |
630,000 |
3,150,000 |
13 |
Nguyễn Thị |
Nga |
K35.603.048 |
9.41 |
100 |
630,000 |
3,150,000 |
14 |
Lê Thị Hồng |
Nguyên |
K35.603.053 |
10.00 |
100 |
630,000 |
3,150,000 |
15 |
Trần Thị Hồng |
Quyên |
K35.603.073 |
10.00 |
93 |
630,000 |
3,150,000 |
|