DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 |
Khoa Lịch sá» (năm há»c 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngà y     tháng    năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Trần Thị |
Châm |
K35.602.003 |
10.00 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
2 |
Trần Thị Hồng |
ÄÃ o |
K35.602.012 |
10.00 |
87 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Dương Tấn |
Già u |
K35.602.017 |
10.00 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
5 |
Trần Thị Kim |
HÃ |
K35.602.024 |
10.00 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
6 |
Phan Thị Thùy |
Nhân |
K35.602.069 |
9.59 |
97 |
630,000 |
3,150,000 |
8 |
Lê Thị |
Phượng |
K35.602.076 |
9.41 |
96 |
630,000 |
3,150,000 |
9 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
K35.602.088 |
9.59 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
10 |
Trần Thị |
Thá»±c |
K35.602.101 |
9.59 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
11 |
Hoà ng Thị |
ThÆ°Æ¡ng |
K35.602.103 |
9.59 |
87 |
525,000 |
2,625,000 |
12 |
Nguyễn Thị |
Trang |
K35.602.104 |
9.12 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
13 |
Võ Thị Thu |
HÃ |
K35.602.023 |
9.41 |
89 |
525,000 |
2,625,000 |
16 |
Nguyễn Thị Như |
Ngá»c |
K35.602.063 |
9.59 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
17 |
Äinh Thị |
Ngá»t |
K35.602.066 |
9.59 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
20 |
Phạm Thị Minh |
Tuyến |
K35.602.114 |
9.41 |
87 |
525,000 |
2,625,000 |
21 |
Phạm Thị |
Chi |
K35.610.009 |
9.79 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
22 |
Hoà ng Thị |
Liên |
K35.610.057 |
9.11 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
23 |
Trần Thị Thu |
Na |
K35.610.070 |
9.53 |
93 |
630,000 |
3,150,000 |
24 |
Lại Thúy |
Vui |
K35.610.104 |
9.79 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
25 |
Nguyá»…n Thanh |
Xuân |
K35.610.107 |
9.47 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
26 |
Nguyễn Thị |
An |
K35.610.002 |
9.42 |
100 |
630,000 |
3,150,000 |
29 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
K35.610.034 |
9.53 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
30 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Hòa |
K35.610.036 |
9.26 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
32 |
Ngô Thị |
Loan |
K35.610.059 |
9.11 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
33 |
Lê Thị Thy |
Nghĩa |
K35.610.075 |
9.89 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
34 |
Trần Quốc |
Trưởng |
K34.610.101 |
9.89 |
100 |
630,000 |
3,150,000 |
|