Danh sách SV K 35 Khoa Lịch sá»­ nhận há»c bổng HK II năm há»c 2012 - 2013 打å°
周二, 2013年 07月 23日 04:53
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1
Khoa Lịch sá»­ (năm há»c 2012 - 2013)
Kèm theo Quyết định số          /QÄ-ÄHSP ngày      tháng     năm 2013








STT Há» và tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Trần Thị Châm K35.602.003 10.00 95 630,000 3,150,000
2 Trần Thị Hồng Äào K35.602.012 10.00 87 525,000 2,625,000
4 Dương Tấn Giàu K35.602.017 10.00 91 630,000 3,150,000
5 Trần Thị Kim Hà K35.602.024 10.00 95 630,000 3,150,000
6 Phan Thị Thùy Nhân K35.602.069 9.59 97 630,000 3,150,000
8 Lê Thị Phượng K35.602.076 9.41 96 630,000 3,150,000
9 Nguyễn Thị Phương Thảo K35.602.088 9.59 92 630,000 3,150,000
10 Trần Thị Thực K35.602.101 9.59 84 525,000 2,625,000
11 Hoàng Thị Thương K35.602.103 9.59 87 525,000 2,625,000
12 Nguyễn Thị Trang K35.602.104 9.12 91 630,000 3,150,000
13 Võ Thị Thu Hà K35.602.023 9.41 89 525,000 2,625,000
16 Nguyá»…n Thị NhÆ° Ngá»c K35.602.063 9.59 84 525,000 2,625,000
17 Äinh Thị Ngá»t K35.602.066 9.59 91 630,000 3,150,000
20 Phạm Thị Minh Tuyến K35.602.114 9.41 87 525,000 2,625,000
21 Phạm Thị Chi K35.610.009 9.79 82 525,000 2,625,000
22 Hoàng Thị Liên K35.610.057 9.11 90 630,000 3,150,000
23 Trần Thị Thu Na K35.610.070 9.53 93 630,000 3,150,000
24 Lại Thúy Vui K35.610.104 9.79 82 525,000 2,625,000
25 Nguyễn Thanh Xuân K35.610.107 9.47 95 630,000 3,150,000
26 Nguyễn Thị An K35.610.002 9.42 100 630,000 3,150,000
29 Nguyễn Thị Thanh Hoa K35.610.034 9.53 91 630,000 3,150,000
30 Nguyá»…n Ngá»c Hòa K35.610.036 9.26 91 630,000 3,150,000
32 Ngô Thị Loan K35.610.059 9.11 91 630,000 3,150,000
33 Lê Thị Thy Nghĩa K35.610.075 9.89 91 630,000 3,150,000
34 Trần Quốc Trưởng K34.610.101 9.89 100 630,000 3,150,000