Mardi, 23 Juillet 2013 04:55 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa GD Mầm non (năm há»c 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngà y     tháng    năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Bùi Thị Hồng |
Anh |
K35.902.002 |
9.59 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Nguyễn Thị Xuân |
Anh |
K35.902.003 |
9.59 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
3 |
Trần Kim |
Ãnh |
K35.902.006 |
9.59 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
4 |
Phạm Ngá»c |
Châm |
K35.902.008 |
9.41 |
94 |
630,000 |
3,150,000 |
5 |
Phạm Thụy Kim |
Châu |
K35.902.009 |
10.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
K35.902.045 |
9.41 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Nguyễn Thụy Phượng |
Thuyên |
K35.902.070 |
9.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
8 |
Thái Thị BÃch |
Trâm |
K35.902.080 |
9.41 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
K35.902.049 |
9.41 |
86 |
525,000 |
2,625,000 |
10 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K35.902.076 |
9.00 |
89 |
525,000 |
2,625,000 |
|