周二, 2013年 07月 23日 09:42 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa Tiếng Trung Quốc (năm há»c 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngà y     tháng    năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Trần Vĩ |
LÆ°Æ¡ng |
K35.704.005 |
9.59 |
86 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Phà ng Phúc |
Quay |
K35.704.014 |
9.41 |
93 |
630,000 |
3,150,000 |
3 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
NhÆ° |
K34.754.050 |
9.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Trần Yến |
Dung |
K35.754.003 |
8.62 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
5 |
Ngà n Sìn |
Kén |
K35.754.012 |
8.81 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
6 |
Cù Thị Tuyết |
Mai |
K35.754.022 |
8.62 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
7 |
Lê Nguyễn Thanh |
Vy |
K35.754.037 |
8.81 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
|