周二, 2013年 07月 23日 09:44 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa GD Thể chất (năm há»c 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngà y     tháng    năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Khương Văn |
Chưởng |
K35.903.009 |
9.76 |
97 |
630,000 |
3,150,000 |
2 |
Lưu Thị |
Giang |
K35.903.021 |
9.76 |
85 |
525,000 |
2,625,000 |
3 |
Cao Thanh |
Phong |
K35.903.065 |
10.00 |
98 |
630,000 |
3,150,000 |
4 |
Nguyễn Tấn |
Trung |
K35.903.101 |
10.00 |
97 |
630,000 |
3,150,000 |
5 |
Lê Hoà ng |
Anh |
K35.903.002 |
10.00 |
81 |
525,000 |
2,625,000 |
6 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
K35.903.011 |
9.76 |
98 |
630,000 |
3,150,000 |
7 |
Äá»— Thị Ãi |
Ly |
K35.903.051 |
10.00 |
94 |
630,000 |
3,150,000 |
8 |
Trần Thị Mỹ |
Nga |
K35.903.055 |
9.81 |
96 |
630,000 |
3,150,000 |
9 |
Phạm Thị |
HÃ |
K35.903.025 |
9.76 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
10 |
Phạm Quốc |
KhÆ°Æ¡ng |
K35.903.042 |
9.81 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
11 |
Lê Thị |
Thi |
K35.903.089 |
10.00 |
95 |
630,000 |
3,150,000 |
12 |
Nguyá»…n Thanh |
VÅ© |
K35.903.110 |
9.81 |
85 |
525,000 |
2,625,000 |
|