Danh sách SV K 36 Khoa Hóa học nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ hai, 10 Tháng 6 2013 08:56
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Số Tiền HB STK
1 K36.106.040 Trần Thị Thanh Thùy 3.45 100 2625000
2 K36.106.027 Nguyễn Bình Nguyên 3.39 100 2625000
3 K36.106.050 Hoàng Thị Tuyết 3.28 87 2625000
4 K36.106.037 Lâm Trần Minh Thư 3.18 87 2100000
5 K36.106.057 Nguyễn Ngọc Yến 3.14 86 2100000
6 K36.106.015 Huỳnh Xuân Hồng 3.1 99 2100000
7 K36.106.002 Phạm Thị Hoài An 3.04 84 2100000
8 K36.106.018 Hàng Thị Anh Hưng 3.04 82 2100000
9 K36.201.047 Trần Bữu Đăng 3.85 96 3150000
10 K36.201.005 Hoàng Trần Ngọc Bích 3.61 94 3150000
11 K36.201.006 Nguyễn Bình 3.52 81 2625000
12 K36.201.013 Huỳnh Kim Dung 3.5 93 2625000
13 K36.201.017 Phan Thúy Duy 3.46 83 2625000
14 K36.201.022 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 3.43 93 2625000
15 K36.201.023 Nguyễn Bùi Khánh 3.35 81 2625000
16 K36.201.092 Huỳnh Hồng Thúy 3.34 91 2625000
17 K36.201.015 Võ Nguyễn Thuỳ Dung 3.3 83 2625000
18 K36.201.074 Lê Thụy Ngọc Quyên 3.3 81 2625000
19 K36.201.018 Nguyễn Nhất Duy 3.29 83 2625000
20 K36.201.099 Phan Thanh Tùng 3.28 91 2625000