Danh sách SV K 36 Khoa Ngữ văn nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ hai, 10 Tháng 6 2013 08:59
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Số Tiền HB STK
1 K36.601.063 Hoàng Thị Liên 3.56 84 2625000
2 K36.601.076 Lâm Kim Ngân 3.55 100 2625000
3 K36.601.109 Đậu Thị Thảo 3.44 85 2625000
4 K36.601.054 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3.32 85 2625000
5 K36.601.113 Nguyễn Đào Xuân Thảo 3.3 90 2625000
6 K36.601.115 Lê Thị Kim Thoa 3.28 90 2625000
7 K36.601.035 Lê Thị Cẩm 3.26 100 2625000
8 K36.601.088 Lương Ngọc Khánh Phương 3.25 90 2625000
9 K36.601.110 Nguyễn Thị Thu Thảo 3.25 100 2625000
10 K36.601.006 Phan Thị Ngọc Ánh 3.24 82 2625000
11 K36.601.017 Lê Thị Kim Cương 3.24 90 2625000
12 K36.601.100 Võ Thị Tuyết Tâm 3.21 90 2625000
13 K36.601.121 Trần Yến Trang 3.21 85 2625000
14 K36.601.064 Lưu Thị Liễu 3.3 70 2100000
15 K36.601.087 Ngô Thị Bích Phượng 3.18 85 2100000
16 K36.601.096 Dương Thị Hồng Sen 3.18 80 2100000
17 K36.601.053 Nguyễn Thị Huyền 3.16 84 2100000
18 K36.606.040 Khấu Thị Lai 3.04 86 2100000
19 K36.606.046 Hồ Thị Hiền Lương 2.94 84 2100000
20 K36.606.104 Nguyễn Đặng Tường Vi 2.94 91 2100000
21 K36.606.091 Từ Xuân Thủy 2.84 87 2100000
22 K36.606.014 Lê Thị Dung 2.81 82 2100000
23 K36.606.045 Nguyễn Thị Loan 2.78 89 2100000
24 K36.606.061 Bạch Trọng Nhân 2.76 90 2100000
25 K36.606.038 Nguyễn Thị Kiều 2.75 86 2100000
26 K36.606.026 Phan Thị Hoa 2.73 86 2100000
27 K36.606.021 Trần Kim Vân 2.71 84 2100000
28 K36.606.090 Đào Thị Thủy 2.7 86 2100000
29 K36.606.100 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2.7 84 2100000
30 K36.606.023 Đinh Thị Thanh Hiền 2.69 86 2100000
31 K36.606.027 Lê Thị Ngọc Hồng 2.68 87 2100000
32 K36.606.020 Nguyễn Ngọc 2.62 89 2100000
33 K36.607.002 Trương Hồng Anh 3.03 96 2100000
34 K36.607.062 Nguyễn Thị Viên 2.97 91 2100000
35 K36.607.061 Võ Thị Thanh Tuyền 2.94 88 2100000
36 K36.607.059 Lê Văn Tuấn 2.88 94 2100000
37 K36.607.027 Dương Trúc My 2.7 88 2100000
38 K36.607.053 Nguyễn Thị Phương Hồng Thúy 2.65 90 2100000
39 K36.607.023 Huỳnh Vũ Linh 2.56 95 2100000
40 K36.607.031 Lê Bảo Châu Ngân 2.55 82 2100000