Danh sách SV K 36 Khoa Lịch sá»­ nhận há»c bổng HK I năm há»c 2012 - 2013 Imprimer
Lundi, 10 Juin 2013 09:00
STT MSSV Há» Lót Tên DTBHT DRL Số Tiá»n HB STK
1 K36.602.031 Dư Thế Hùng 3.36 80 2625000
2 K36.602.004 Nguyễn Thị Bảnh 3.33 98 2625000
3 K36.602.053 Ngô Thị Hằng Nga 3.3 84 2625000
4 K36.602.102 Dương Thị Thu 3.3 96 2625000
5 K36.602.040 Nguyá»…n VÅ© Linh 3.29 83 2625000
6 K36.602.047 Äậu Thị Mai 3.28 89 2625000
7 K36.602.020 Lê Thị Hải 3.26 83 2625000
8 K36.602.012 Nguyễn Thị Dự 3.2 82 2625000
9 K36.602.056 Huỳnh Hữu Nghị 3.2 94 2625000
10 K36.602.035 Nguyễn Thị Lan 3.18 88 2100000
11 K36.602.066 Tôn Nữ Lộc Ninh 3.18 79 2100000
12 K36.602.106 Trần Thị Thủy 3.18 90 2100000
13 K36.602.016 Lưu Thị Dung 3.16 95 2100000
14 K36.602.041 Võ Văn Lợi 3.16 82 2100000
15 K36.602.097 Trần Thị Minh Thư 3.14 87 2100000
16 K36.602.005 Lê Thị Bích 3.12 82 2100000
17 K36.602.085 Nguyễn Văn Thắng 3.12 87 2100000
18 K36.602.090 Äạo Thanh Thảnh 3.12 82 2100000
19 K36.608.004 Äá»— Thị Ngá»c Bích 3.56 92 2625000
20 K36.608.056 Nguyễn Thị Thu Thắm 3.55 92 2625000
21 K36.608.040 Phùng Huy Hải Äăng 3.42 93 2625000
22 K36.608.031 Trần Mỹ Hải Lộc 3.39 96 2625000
23 K36.608.011 Lương Thị Hà Giang 3.38 83 2625000
24 K36.608.051 Äặng Thị Yến PhÆ°Æ¡ng 3.36 88 2625000
25 K36.608.038 Trần Thị Kiá»u My 3.33 85 2625000
26 K36.608.015 Nguyễn Thị Phượng Hằng 3.31 85 2625000
27 K36.608.058 Phạm Thị Như Thao 3.3 83 2625000
28 K36.610.066 Lê Thị Trang 3.21 90 2625000
29 K36.610.010 Nguyễn Thị Hằng 3.14 95 2100000
30 K36.610.035 Lê Thị Loan 3.04 82 2100000
31 K36.610.008 Ngô Thị Duyên 3 84 2100000
32 K36.610.011 Lê Thị Hằng 3 80 2100000
33 K36.610.068 Võ Quang Tuấn 2.96 90 2100000
34 K36.610.047 Trần Hương Nhài 2.93 85 2100000
35 K36.610.071 Ngô Văn Việt 2.91 95 2100000
36 K36.610.053 Nguyễn Chí Phương 2.89 87 2100000
37 K36.610.065 Võ Thị Thu Trang 2.89 85 2100000