Danh sách SV K 36 Khoa Tiếng Anh nhận há»c bổng HK I năm há»c 2012 - 2013 Imprimer
Lundi, 10 Juin 2013 09:12
STT MSSV Há» Lót Tên DTBHT DRL Số Tiá»n HB STK
1 K36.701.077 Äào Thị Minh ThÆ° 3.68 90 3150000
2 K36.701.066 Nguyễn Thị Thanh Tâm 3.66 90 3150000
3 K36.701.022 Phạm Thị Khải Hòan 3.63 90 3150000
4 K36.701.061 Lý Trương Thanh Quế 3.47 85 2625000
5 K36.701.006 Trần Nguyễn Trí Dũng 3.45 88 2625000
6 K36.701.045 Trần Nguyễn Trinh Nguyên 3.45 84 2625000
7 K36.701.052 Trần Văn Ninh 3.45 81 2625000
8 K36.701.035 Trần Hải Äăng 3.42 84 2625000
9 K36.701.067 Phạm Ngá»c Diệu Tâm 3.39 86 2625000
10 K36.701.003 Nguyá»…n Thị Ngá»c Châu 3.38 83 2625000
11 K36.701.038 Trần Thị Kim Ngân 3.38 81 2625000
12 K35.701.001 Phạm Huỳnh Vân An 3.34 94 2625000
13 K36.751.034 Lê Trần Vinh Hiển 3.8 95 3150000
14 K36.751.004 Ngô Thúy Vân Anh 3.6 82 2625000
15 K36.751.036 Nguyá»…n Trá»ng Hoàng 3.5 89 2625000
16 K36.751.045 Nguyá»…n An KhÆ°Æ¡ng 3.43 82 2625000
17 K36.751.057 Trần Thị Ngá»c Mai 3.43 91 2625000
18 K36.751.089 Nguyễn Thụy Thu Thảo 3.43 91 2625000
19 K36.751.115 Nguyễn Thanh Trúc 3.37 80 2625000
20 K36.751.065 Nguyễn Tú Nguyên 3.31 90 2625000
21 K36.751.019 Dương Chí Dũng 3.3 85 2625000
22 K36.751.066 Nguyá»…n Äá»— Thành Nguyện 3.3 86 2625000
23 K36.751.069 Ngô Trần Lan Như 3.3 87 2625000
24 K36.751.071 VÅ© Minh Äức 3.3 85 2625000
25 K36.751.074 Trương Nguyễn Cát Phương 3.3 82 2625000
26 K36.751.119 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 3.3 86 2625000
27 K36.751.041 Nguyễn Mạnh Khang 3.29 80 2625000