Thứ hai, 10 Tháng 6 2013 09:15 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
|
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K36.703.015 |
Lâm Xuân |
Thơ |
3.41 |
94 |
|
2625000 |
|
2 |
K36.703.011 |
Phan Thị Diễm |
Quỳnh |
3.08 |
89 |
|
2100000 |
|
3 |
K36.753.007 |
Vũ Triết |
Minh |
3.29 |
93 |
|
2625000 |
|
4 |
K36.753.005 |
Trần Thị Ngọc |
Lan |
3.17 |
92 |
|
2100000 |
|
|